Characters remaining: 500/500
Translation

catnip

/'kætnip/
Academic
Friendly

Từ "catnip" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng ở Mỹ có nghĩa một loại cây thuộc họ bạc hà, tên khoa học Nepeta cataria. Catnip nổi tiếng tác dụng gây hưng phấn cho mèo. Khi mèo ngửi hoặc ăn của cây này, chúng thường những phản ứng vui vẻ, như cọ xát, lăn lộn, thậm chí chơi đùa.

Giải thích chi tiết: - Catnip (danh từ) một loại thảo mộc, giống như cây bạc hà (cat-mint). - Catnip thường được dùng để làm đồ chơi cho mèo hoặc để trộn vào thức ăn.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "My cat loves catnip." (Mèo của tôi rất thích catnip.) 2. Câu nâng cao: - "After I sprinkled some catnip on her scratching post, she couldn't stop playing with it." (Sau khi tôi rắc một ít catnip lên cột cào của ấy, ấy không thể ngừng chơi với .)

Biến thể của từ: - "Catnip" không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy một số từ liên quan như: - Catnipped (tính từ): mô tả trạng thái của mèo khi bị tác động bởi catnip. dụ: "He was completely catnipped after I gave him the toy." ( đã hoàn toàn phấn khích sau khi tôi cho món đồ chơi.)

Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau: - Trong một số ngữ cảnh, "catnip" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ những thứ thu hút mạnh mẽ hoặc gây hưng phấn cho một người nào đó. dụ: - "The new video game is like catnip for teenagers." (Trò chơi điện tử mới giống như catnip cho thanh thiếu niên.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "catnip" đây một loại cây cụ thể. Tuy nhiên, có thể nói về các loại thảo mộc khác tác động tương tự đến mèo, như: - Valerian root (rễ của cây valerian) cũng tác dụng kích thích cho mèo.

Idiom phrasal verbs: - Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "catnip". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số thành ngữ liên quan đến việc "thích thú" hay "say mê" không dùng từ "catnip".

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cat-mint

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "catnip"