Characters remaining: 500/500
Translation

caténaire

Academic
Friendly

Từ "caténaire" trong tiếng Pháp có thể được phân loại thành hai dạng sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (giống cái): "caténaire" chỉ đến dây cáp điện được treo cách đều trên đường ray, nhiệm vụ cung cấp điện cho các đầu tàu chạy bằng điện.
  • Tính từ: "caténaire" cũng dùng để mô tả các hệ thống hoặc cấu trúc liên quan đến dây cáp điện treo, ví dụ như "suspension caténaire" (hệ thống treo cáp điện).
2. Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Le train est alimenté par la caténaire." (Tàu được cấp điện bởi dây cáp điện treo.)
  • Tính từ:

    • "Nous avons une ligne de train avec un système de suspension caténaire." (Chúng tôi có một tuyến đường sắt với hệ thống treo cáp điện.)
3. Sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực giao thông đường sắt, từ "caténaire" có thể được sử dụng để mô tả các công nghệ mới trong việc cung cấp điện cho tàu, cũng như các thiết kế hệ thống dây cáp hiện đại.
  • Ví dụ: "Les innovations dans le domaine des caténaires permettent une meilleure efficacité énergétique." (Các đổi mới trong lĩnh vực cáp điện treo cho phép cải thiện hiệu quả năng lượng.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Câble: dây cáp (từ này có thể được sử dụng để chỉ chung các loại dây cáp, không chỉ riêng cáp điện treo).
  • Électrification: sự điện hóa (quá trình cung cấp điện cho các tàu chạy bằng điện).
5. Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, không cụm từ hay câu thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "caténaire". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao thông, có thể sử dụng các cụm từ như "mettre en service" (đưa vào sử dụng) khi nói về việc lắp đặt hệ thống cáp điện.
6. Lưu ý phân biệt biến thể:
  • Từ "caténaire" có thể được phân biệt với các từ khác liên quan đến giao thông đường sắt nhưng không phảihệ thống dây cáp, như "rail" (đường ray) hay "train" (tàu).
tính từ
  1. (Suspension caténaire) (đường sắt) kiểu treo cách đều đường ray (treo dây cáp cung cấp điện cho đầu tàu chạy bằng điện)
  2. (giải phẫu) (thuộc) chuỗi hạch giao cảm
danh từ giống cái
  1. (đường sắt) dây cáp điện treo cách đều đường ray

Comments and discussion on the word "caténaire"