Characters remaining: 500/500
Translation

celebratory

Academic
Friendly

Từ "celebratory" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả các hoạt động, hành động hoặc tâm trạng liên quan đến việc kỷ niệm một sự kiện nào đó. Khi bạn thấy từ này, bạn có thể nghĩ đến những buổi tiệc tùng, những lễ hội hoặc những khoảnh khắc vui vẻ thường đi kèm với việc ăn mừng một điều đó tốt đẹp, như sinh nhật, lễ tốt nghiệp, hay các thành công trong cuộc sống.

Định Nghĩa:
  • "Celebratory": Mang ý nghĩa tán dương, ca tụng, hoặc làm lễ kỷ niệm. gợi lên cảm giác vui vẻ hạnh phúc khi mọi người cùng nhau ăn mừng một sự kiện đáng nhớ.
Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We had a celebratory dinner after the wedding." (Chúng tôi đã một bữa tối kỷ niệm sau đám cưới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The team threw a celebratory party to honor their championship victory." (Đội bóng đã tổ chức một bữa tiệc kỷ niệm để vinh danh chiến thắngđịch của họ.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng:

    • "The organization held a celebratory event to mark its 50th anniversary." (Tổ chức đã tổ chức một sự kiện kỷ niệm để đánh dấu 50 năm thành lập của mình.)
Biến Thể:
  • Từ gốc: "celebrate" (kỷ niệm)
  • Danh từ: "celebration" (lễ kỷ niệm)
  • Tính từ khác: "celebrated" (nổi tiếng, thường được tán dương)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống: "festive" (vui tươi, lễ hội)
  • Từ đồng nghĩa: "joyful" (vui vẻ), "cheerful" (hào hứng)
Cụm Từ Thành Ngữ Liên Quan:
  • "Throw a party": Tổ chức một bữa tiệc.
  • "Raise a toast": Cụng ly chúc mừng.
  • "Celebrate in style": Kỷ niệm một cách hoành tráng.
Phrasal Verbs Liên Quan:

Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "celebratory", bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - "Get together": Tụ tập lại để kỷ niệm.

Tóm Lại:

Từ "celebratory" rất hữu ích trong các tình huống bạn muốn nói về việc ăn mừng hoặc kỷ niệm một điều đó. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện niềm vui sự tán dương.

Adjective
  1. được dùng để tán dương, ca tụng, làm lễ kỷ niệm, kỷ niệm

Comments and discussion on the word "celebratory"