Từ "cellar-plate" trong tiếng Anh thường được hiểu là "nắp hầm than." Đây là một thuật ngữ kỹ thuật, thường được dùng trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc cơ khí, để chỉ một phần cấu trúc hoặc bộ phận nằm bên trên một hầm chứa, thường là để bảo vệ hoặc che đậy không gian bên dưới.
The cellar-plate needs to be reinforced to support the weight of the equipment above it.
During the renovation, we discovered that the cellar-plate was made of outdated materials.
"Cellar-plate" có thể không có nhiều biến thể trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan trong cùng lĩnh vực như: - Plate (n): Tấm, đĩa, một phần phẳng. - Cellar (n): Hầm chứa, kho.
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "cellar-plate," bạn có thể tham khảo một số cụm từ có liên quan đến xây dựng và bảo trì: - Cover up: Che đậy, có thể dùng trong ngữ cảnh bảo vệ một khu vực nào đó. - Seal off: Ngăn cách, dùng để chỉ việc phong tỏa một khu vực, có thể liên quan đến bảo trì hoặc an toàn.
"Cellar-plate" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong xây dựng và cơ khí, đề cập đến việc bảo vệ và che đậy không gian bên dưới.