Characters remaining: 500/500
Translation

centre-piece

/'sentəpi:s/
Academic
Friendly

Từ "centrepiece" trong tiếng Anh có nghĩa một vật trang trí được đặtgiữa một bàn hoặc một không gian nào đó, thường để thu hút sự chú ý hoặc tạo điểm nhấn cho không gian đó. Từ này được sử dụng nhiều trong các bữa tiệc, sự kiện, hoặc trang trí nhà cửa.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ: "centrepiece" (có thể viết "centerpiece" trong tiếng Anh Mỹ) thường được dùng để chỉ một vật trang trí lớn, nổi bật, thường được đặtgiữa bàn ăn, bàn tiệc hoặc trong một không gian để tạo sự hấp dẫn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The floral arrangement on the dining table is the centerpiece of the room." ( hoa trên bàn ăn vật trang trí chính của căn phòng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "At the wedding, the elegant candelabras served as the centerpiece, adding a touch of sophistication to the decor." (Tại buổi lễ cưới, những chiếc candelabra thanh lịch đã trở thành vật trang trí chính, mang lại vẻ sang trọng cho không gian.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể: "centerpiece" dạng tiếng Anh Mỹ, trong khi "centrepiece" dạng tiếng Anh Anh.
  • Cách sử dụng: Từ này không chỉ dùng cho vật trang trí còn có thể chỉ những yếu tố quan trọng, trung tâm trong một bối cảnh khác, chẳng hạn như:
    • "The centerpiece of the discussion was climate change." (Điểm trung tâm của cuộc thảo luận biến đổi khí hậu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tương tự: "focal point" (điểm nhấn) có thể được sử dụng để chỉ một yếu tố nổi bật trong một bối cảnh.
  • Từ đồng nghĩa: "highlight" (điểm nổi bật) cũng có thể được dùng để chỉ những phần quan trọng nhất trong một tình huống.
Idioms phrasal verbs:
  • Idioms: Cụm từ "take center stage" nghĩa trở thành tâm điểm của sự chú ý.

    • dụ: "At the conference, her presentation took center stage." (Tại hội nghị, bài thuyết trình của ấy trở thành tâm điểm chú ý.)
  • Phrasal verbs: "bring to the forefront" (đưa lên hàng đầu) cũng có thể được sử dụng để chỉ việc làm nổi bật một vấn đề hoặc yếu tố.

    • dụ: "The report brings the issue of mental health to the forefront." (Báo cáo đưa vấn đề sức khỏe tâm thần lên hàng đầu.)
Tóm lại:

"Centre-piece" một từ rất hữu ích để mô tả một vật trang trí chính giữa không gian, nhưng cũng có thể được mở rộng để chỉ những yếu tố quan trọng trong các bối cảnh khác.

danh từ
  1. vật trang trí (đặt) giữa bàn

Comments and discussion on the word "centre-piece"