Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cerebellum
/,seri'beləm/
Jump to user comments
danh từ
  • thuộc não; thuộc óc
    • cerebellum haemorrhage
      sự chảy máu não
  • (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)
Comments and discussion on the word "cerebellum"