Từ "cerebellum" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một phần của não bộ, thường được dịch là "tiểu não" trong tiếng Việt. Tiểu não nằm ở phía sau não, dưới đại não và có vai trò rất quan trọng trong việc điều phối các hoạt động vận động, duy trì thăng bằng và điều chỉnh tư thế của cơ thể.
Định nghĩa và chức năng:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The cerebellum helps coordinate our movements." (Tiểu não giúp điều phối các chuyển động của chúng ta.)
Câu nâng cao: "Damage to the cerebellum can lead to difficulties in balance and coordination, affecting a person's ability to walk or perform tasks." (Tổn thương tiểu não có thể dẫn đến khó khăn trong việc giữ thăng bằng và phối hợp, ảnh hưởng đến khả năng đi lại hoặc thực hiện các nhiệm vụ của một người.)
Biến thể và từ gần giống:
Cerebellar (tính từ): Được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến tiểu não. Ví dụ: "cerebellar ataxia" (mất điều phối do tiểu não).
Cerebrum: Là phần lớn hơn của não, thường được gọi là "đại não," có chức năng khác nhau so với tiểu não.
Từ đồng nghĩa:
Brainstem (thân não): Phần não dưới tiểu não, chịu trách nhiệm cho các chức năng sống cơ bản.
Cortex (vỏ não): Là lớp ngoài cùng của não, liên quan đến các chức năng như tư duy và cảm giác.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "cerebellum," bạn có thể gặp những cụm từ như "use your brain" (sử dụng trí não của bạn) để nhấn mạnh việc suy nghĩ hay đưa ra quyết định thông minh.
Tóm tắt:
Cerebellum là một phần quan trọng của não, có vai trò trong việc điều phối chuyển động và thăng bằng. Việc hiểu rõ về tiểu não không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Anh mà còn nâng cao kiến thức về cơ thể con người.