Characters remaining: 500/500
Translation

cerebellum

/,seri'beləm/
Academic
Friendly

Từ "cerebellum" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một phần của não bộ, thường được dịch "tiểu não" trong tiếng Việt. Tiểu não nằmphía sau não, dưới đại não vai trò rất quan trọng trong việc điều phối các hoạt động vận động, duy trì thăng bằng điều chỉnh tư thế của cơ thể.

Định nghĩa chức năng:
  • Cerebellum (tiểu não): phần của não bộ chịu trách nhiệm cho việc kiểm soát điều phối các hoạt độngbắp, giúp cơ thể thực hiện các động tác mượt mà chính xác. cũng liên quan đến việc học các kỹ năng vận động phát triển trí nhớ về các động tác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The cerebellum helps coordinate our movements." (Tiểu não giúp điều phối các chuyển động của chúng ta.)
  2. Câu nâng cao: "Damage to the cerebellum can lead to difficulties in balance and coordination, affecting a person's ability to walk or perform tasks." (Tổn thương tiểu não có thể dẫn đến khó khăn trong việc giữ thăng bằng phối hợp, ảnh hưởng đến khả năng đi lại hoặc thực hiện các nhiệm vụ của một người.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cerebellar (tính từ): Được sử dụng để mô tả những liên quan đến tiểu não. dụ: "cerebellar ataxia" (mất điều phối do tiểu não).
  • Cerebrum: phần lớn hơn của não, thường được gọi là "đại não," chức năng khác nhau so với tiểu não.
Từ đồng nghĩa:
  • Brainstem (thân não): Phần não dưới tiểu não, chịu trách nhiệm cho các chức năng sống cơ bản.
  • Cortex (vỏ não): lớp ngoài cùng của não, liên quan đến các chức năng như tư duy cảm giác.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "cerebellum," bạn có thể gặp những cụm từ như "use your brain" (sử dụng trí não của bạn) để nhấn mạnh việc suy nghĩ hay đưa ra quyết định thông minh.

Tóm tắt:

Cerebellum một phần quan trọng của não, vai trò trong việc điều phối chuyển động thăng bằng. Việc hiểu về tiểu não không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Anh còn nâng cao kiến thức về cơ thể con người.

danh từ
  1. thuộc não; thuộc óc
    • cerebellum haemorrhage
      sự chảy máu não
  2. (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)

Comments and discussion on the word "cerebellum"