Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
châtrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thiến, hoạn
    • Châtrer un coq
      thiến gà
  • cắt xén
    • Châtrer un ouvrage
      cắt xén một tác phẩm
  • thu vành lại
    • Châtrer une roue
      thu vành bánh xe
  • (nông nghiệp) tỉa bớt cành lan; bỏ bớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất)
Related search result for "châtrer"
Comments and discussion on the word "châtrer"