Characters remaining: 500/500
Translation

chèvre-pied

Academic
Friendly

Từ "chèvre-pied" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chân ". Đâymột từ ghép được tạo thành từ hai từ: "chèvre" () "pied" (chân). Từ này thường được dùng theo cách thân mật hoặc trong một ngữ cảnh đặc biệt để miêu tả một điều đó đặc điểm giống như chân của một con .

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Miêu tả hình dáng: Trong một số ngữ cảnh, từ "chèvre-pied" có thể được dùng để chỉ hình dáng của một vật nào đó tương tự như chân . Ví dụ:

    • La table a des pieds en forme de chèvre-pied. (Cái bàn có chân hình dạng giống chân .)
  2. Biểu tượng hoặc ẩn dụ: Từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để miêu tả những điều không bình thường, độc đáo hoặc kỳ quặc.

    • Dans son poème, l’auteur évoque des images de chèvre-pied pour décrire la nature sauvage. (Trong bài thơ của mình, tác giả gợi lên hình ảnh chân để mô tả vẻ đẹp hoang của thiên nhiên.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Không nhiều biến thể của từ "chèvre-pied", nhưng bạn có thể thấy từ "chèvre" được sử dụng trong các cụm từ khác như "fromage de chèvre" (phô mai ).
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống: "pied" (chân) là một từ có nghĩa rộng hơn có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "chèvre-pied", nhưng bạn có thể nghĩ đến các từ khác liên quan đến động vật hoặc hình dáng.
Một Số Cụm Từ Thành Ngữ:
  • "Avoir un cœur de chèvre" ( trái tim của một con ): nghĩamột người tâm hồn ngây thơ, trong sáng.
  • "Être têtu comme une chèvre" (Cứng đầu như một con ): chỉ những người cứng đầu, khó thay đổi ý kiến.
Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "chèvre-pied", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên nên dùng trong những tình huống phù hợp như văn học, nghệ thuật hoặc miêu tả sáng tạo.

tính từ
  1. (thân mật) () chân

Comments and discussion on the word "chèvre-pied"