Characters remaining: 500/500
Translation

chèvrefeuille

Academic
Friendly

Từ "chèvrefeuille" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cây kim ngân", một loại cây leo hoa rất đẹp thường được trồng để trang trí. Cây kim ngânmùi thơm ngọt ngào thường nở vào mùa hè.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Danh từ giống đực: "le chèvrefeuille" (cây kim ngân)
  • Thuộc nhóm thực vật học: Cây kim ngân thuộc họ Caprifoliaceae.
  • Tính năng: Cây này có thể leo lên các hàng rào, tường hoặc cây khác, thường được sử dụng để làm cảnh trong vườn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • J'ai planté un chèvrefeuille dans mon jardin.
    • (Tôi đã trồng một cây kim ngân trong vườn của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le parfum du chèvrefeuille embaume tout le jardin en été.
    • (Mùi hương của cây kim ngân lan tỏa khắp vườn vào mùa hè.)
Phân biệt biến thể:

Cây kim ngân nhiều loại khác nhau, nhưng trong tiếng Pháp, từ "chèvrefeuille" thường dùng để chỉ chung cho loại cây này. Một số biến thể có thể được đề cập bao gồm: - Chèvrefeuille à fleurs jaunes (cây kim ngân với hoa vàng) - Chèvrefeuille des haies (cây kim ngân của các hàng rào)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lonicera: Tên khoa học của chi cây kim ngân.
  • Miel: Mật ong, có thể được nhắc đến một số loại hoa kim ngân có vị ngọt, giống như mật.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "chèvrefeuille", nhưng bạn có thể thấy cụm từ mô tả sự ngọt ngào hay vẻ đẹp: - "Être comme un chèvrefeuille": Có thể được dùng để chỉ một người nào đó rất hấp dẫn quyến rũ, giống như vẻ đẹp của hoa kim ngân.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chèvrefeuille", bạn cần chú ý đến giống của danh từ (giống đực) cách chia động từ khi liên quan đến .

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây kim ngân

Comments and discussion on the word "chèvrefeuille"