Characters remaining: 500/500
Translation

chélidoine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chélidoine" (phát âm: /ke.li.dwan/) là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại cây tên khoa họcChelidonium majus, thường được gọi là cây thổ hoàng liên trong tiếng Việt. Cây này thuộc họ Papaveraceae (họ thuốc phiện) thường mọc hoangcác vùng châu Âu châu Á.

Định nghĩa đặc điểm
  • Chélidoinemột loại cây thảo, thân cao khoảng 30-100 cm, với hình chân vịt hoa màu vàng. Cây thường nở hoa vào mùa xuân mùa hè.
  • Công dụng: Trong y học cổ truyền, chélidoine được sử dụng để điều trị một số bệnh như mụn cóc, viêm da các vấn đề về tiêu hóa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cây này có thể gây độc nếu sử dụng không đúng cách.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La chélidoine est souvent utilisée en phytothérapie." (Cây thổ hoàng liên thường được sử dụng trong liệu pháp thực vật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les extraits de chélidoine sont reconnus pour leurs propriétés anti-inflammatoires et analgésiques." (Chiết xuất từ cây thổ hoàng liên được công nhận tính chất chống viêm giảm đau.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Cây thuốc (plante médicinale): "La chélidoine est une plante médicinale populaire dans certaines cultures." (Cây thổ hoàng liênmột loại cây thuốc phổ biến trong một số nền văn hóa.)
  • Cây hoàng liên (cây thực vật khác): Mặc dù "chélidoine" "hoàng liên" đều chỉ về cây thuốc, nhưng chúng không phảicùng một loại cây.
Chú ý
  • Phân biệt: Không nhầm lẫn "chélidoine" với các loại cây khác tên tương tự, như "colchique" (cây thuỷ tiên) hay "pulmonaire" (cây phổi).
  • Biến thể: Từ "chélidoine" không nhiều biến thể trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều "chélidoines" khi nói về nhiều cây chélidoine khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây thổ hoàng liên

Comments and discussion on the word "chélidoine"