Characters remaining: 500/500
Translation

chénopode

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chénopode" (danh từ giống đực) là một thuật ngữ trong thực vật học, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ rau muối. Cây chénopode thường được biết đến với tên gọi khoa học là "Chenopodium", một trong những loại phổ biến nhất là cây rau muối (chénopode trắng - Chenopodium album).

Định nghĩa:
  • Chénopode: Cây rau muối, một loại thực vật có thể ăn được, thường mọc hoang xanh, hình bầu dục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Le chénopode est une plante comestible." (Cây rau muốimột loại thực vật có thể ăn được.)
  2. Sử dụng trong bối cảnh ẩm thực: "Dans certaines régions, on utilise le chénopode dans les salades." (Ở một số vùng, người ta sử dụng cây rau muối trong các món salad.)
  3. Sử dụng nâng cao: "Le chénopode est riche en nutriments, ce qui en fait un choix idéal pour une alimentation saine." (Cây rau muối rất giàu dinh dưỡng, điều này khiến trở thành lựa chọntưởng cho một chế độ ăn uống lành mạnh.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Chénopode" thường được dùng trong ngữ cảnh thực vật học ẩm thực.
  • Không nhiều nghĩa khác cho từ này, nhưng trong một số trường hợp, có thể được dùng để chỉ các loại cây cùng họ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Riz sauvage" (cây lúa hoang), "Quinoa" (mặc dùmột loại cây khác, nhưng cũng thuộc họ Chenopodiaceae).
  • Từ đồng nghĩa: "Plante comestible" (thực vật có thể ăn được).
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến với từ "chénopode", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến nấu ăn hoặc thực phẩm như "mettre dans une salade" (cho vào salad) hay "cuisiner des légumes" (nấu rau).
Lưu ý:

Khi học từ "chénopode", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm sử dụng trong văn cảnh khác nhau để có thể giao tiếp hiệu quả hơn.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây rau muối

Comments and discussion on the word "chénopode"