Characters remaining: 500/500
Translation

chêne-liège

Academic
Friendly

Từ "chêne-liège" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cây sồi bần" trong tiếng Việt. Đâymột loại cây thuộc họ sồi, nổi bật với lớp vỏ dày xốp, được sử dụng chủ yếu để sản xuất nút chai nhiều sản phẩm khác.

Định nghĩa:
  • Chêne-liège (danh từ giống đực): Cây sồi bần, tên khoa học là Quercus suber. Cây này thường phát triểnvùng Địa Trung Hải được biết đến với khả năng tái sinh vỏ sau khi đã được thu hoạch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le chêne-liège est un arbre très résistant." (Cây sồi bầnmột loại cây rất bền bỉ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En raison de sa capacité à régénérer son écorce, le chêne-liège est souvent cultivé pour la production de liège." ( khả năng tái tạo vỏ, cây sồi bần thường được trồng để sản xuất bần.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Liège: có nghĩa là "bần", là lớp vỏ được thu hoạch từ cây sồi bần.
  • Chêne: có nghĩa là "cây sồi", từ này có thể được sử dụng để chỉ nhiều loại cây sồi khác nhau, nhưng không nhất thiết phảicây sồi bần.
Từ đồng nghĩa:
  • Quercus suber: tên khoa học của cây sồi bần.
  • Cork oak: tên tiếng Anh của cây này.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être bledé comme un chêne-liège": nghĩarất mạnh mẽ, kiên cường (dùng trong ngữ cảnh không chính thức).
  • "Le bouchon en liège": nghĩanút chai bằng bần, thường được dùng trong ngành công nghiệp rượu vang.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "chêne-liège", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học, sinh thái học, hoặc khi nói về các sản phẩm từ bần.
  • Không nhầm lẫn với các loại cây sồi khác như "chêne rouge" (cây sồi đỏ), "chêne blanc" (cây sồi trắng) chúng đặc điểm công dụng khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây sồi bần

Comments and discussion on the word "chêne-liège"