Từ "chain-bridge" trong tiếng Anh có nghĩa là "cầu dây xích" hay còn gọi là "cầu treo bằng dây xích." Đây là một loại cầu được xây dựng bằng dây xích để treo và nâng đỡ phần mặt cầu. Cầu dây xích thường được sử dụng để bắc qua các con sông hoặc hẻm núi, nơi mà việc xây dựng cầu bằng bê tông hoặc kim loại khác có thể gặp khó khăn.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The chain-bridge swayed gently in the wind." (Cầu dây xích đung đưa nhẹ nhàng trong gió.)
Câu phức: "Many tourists come to see the historic chain-bridge that connects the two towns." (Nhiều du khách đến để xem cầu dây xích lịch sử nối liền hai thị trấn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Thì hiện tại hoàn thành: "They have built a new chain-bridge to improve transportation." (Họ đã xây dựng một cầu dây xích mới để cải thiện giao thông.)
Thì tương lai: "Next year, they will inaugurate the longest chain-bridge in the country." (Năm tới, họ sẽ khánh thành cầu dây xích dài nhất trong nước.)
Các biến thể của từ:
Suspension bridge: Một loại cầu treo, tương tự như cầu dây xích nhưng thường sử dụng cáp thép thay vì dây xích.
Cable-stayed bridge: Một loại cầu khác, nơi các cáp đỡ mặt cầu từ một hoặc nhiều trụ thẳng đứng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bridge (cầu): Một cấu trúc cho phép người và phương tiện di chuyển qua một vật cản.
Hanging bridge (cầu treo): Cũng là một cầu treo, nhưng không nhất thiết phải sử dụng dây xích.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Burning bridges": Nghĩa là tạo ra những tình huống mà bạn không thể quay lại, thường dùng trong bối cảnh quan hệ giữa người với người.
"Cross that bridge when you come to it": Nghĩa là sẽ giải quyết vấn đề khi nó xảy ra, không cần phải lo lắng trước.
Kết luận:
Từ "chain-bridge" là một từ vựng quan trọng trong lĩnh vực kiến trúc và giao thông.