Characters remaining: 500/500
Translation

chain-bridge

/'tʃein'bridʤ/
Academic
Friendly

Từ "chain-bridge" trong tiếng Anh có nghĩa "cầu dây xích" hay còn gọi là "cầu treo bằng dây xích." Đây một loại cầu được xây dựng bằng dây xích để treo nâng đỡ phần mặt cầu. Cầu dây xích thường được sử dụng để bắc qua các con sông hoặc hẻm núi, nơi việc xây dựng cầu bằng tông hoặc kim loại khác có thể gặp khó khăn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chain-bridge (danh từ): Cầu được hỗ trợ bởi các dây xích, cho phép các phương tiện người đi bộ di chuyển qua các địa hình khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The chain-bridge swayed gently in the wind." (Cầu dây xích đung đưa nhẹ nhàng trong gió.)
  2. Câu phức: "Many tourists come to see the historic chain-bridge that connects the two towns." (Nhiều du khách đến để xem cầu dây xích lịch sử nối liền hai thị trấn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thì hiện tại hoàn thành: "They have built a new chain-bridge to improve transportation." (Họ đã xây dựng một cầu dây xích mới để cải thiện giao thông.)
  • Thì tương lai: "Next year, they will inaugurate the longest chain-bridge in the country." (Năm tới, họ sẽ khánh thành cầu dây xích dài nhất trong nước.)
Các biến thể của từ:
  • Suspension bridge: Một loại cầu treo, tương tự như cầu dây xích nhưng thường sử dụng cáp thép thay vì dây xích.
  • Cable-stayed bridge: Một loại cầu khác, nơi các cáp đỡ mặt cầu từ một hoặc nhiều trụ thẳng đứng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bridge (cầu): Một cấu trúc cho phép người phương tiện di chuyển qua một vật cản.
  • Hanging bridge (cầu treo): Cũng một cầu treo, nhưng không nhất thiết phải sử dụng dây xích.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Burning bridges": Nghĩa tạo ra những tình huống bạn không thể quay lại, thường dùng trong bối cảnh quan hệ giữa người với người.
  • "Cross that bridge when you come to it": Nghĩa sẽ giải quyết vấn đề khi xảy ra, không cần phải lo lắng trước.
Kết luận:

Từ "chain-bridge" một từ vựng quan trọng trong lĩnh vực kiến trúc giao thông.

danh từ
  1. cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích)

Comments and discussion on the word "chain-bridge"