Characters remaining: 500/500
Translation

chalcolithique

Academic
Friendly

Từ "chalcolithique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thời đại đồ đồng đá". Đâymột từ ghép, trong đó "chalco-" nguồn gốc từ từ Hy Lạp "khalkos", nghĩa là "đồng", "lithique" nguồn gốc từ từ "lithos", nghĩa là "đá". Thời đại đồ đồng đágiai đoạn trong lịch sử nhân loại diễn ra sau thời đại đồ đá trước thời đại đồ đồng, nơi con người bắt đầu sử dụng đồng để chế tạo công cụ, nhưng vẫn còn sử dụng đá.

Các ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "L'ère chalcolithique a été marquée par l'apparition de nouveaux outils en métal." (Thời đại đồ đồng đá được đánh dấu bởi sự xuất hiện của các công cụ kim loại mới.)
  2. Trong nghiên cứu khảo cổ học:

    • "Les fouilles archéologiques ont révélé des artefacts chalcolithiques." (Các cuộc khai thác khảo cổ học đã phát hiện ra những hiện vật thời đại đồ đồng đá.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ: Khi sử dụng "chalcolithique" như một tính từ để mô tả các hiện vật, địa điểm hay các nền văn hóa liên quan đến thời kỳ này.
    • "Les cultures chalcolithiques ont développé des techniques agricoles." (Các nền văn hóa thời đại đồ đồng đá đã phát triển các kỹ thuật nông nghiệp.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "chalcolithique" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "chalcolithique" ở dạng danh từ tính từ. Chúng ta thường sử dụng trong cả hai ngữ cảnh để chỉ thời kỳ hoặc để mô tả các hiện tượng liên quan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Préhistorique" (tiền sử) - chỉ thời kỳ trước khi sự ghi chép lịch sử.
    • "Métallurgique" (kim loại) - liên quan đến việc chế tạo sử dụng kim loại.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Époque du cuivre" (thời kỳ đồng) - tuy không hoàn toàn tương đương, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự để chỉ sự phát triển của đồng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "chalcolithique", bạn có thể suy nghĩ về cách sử dụng từ này trong các câu mô tả hoặc phân tích văn hóa.

Kết luận:

"Chalcolithique" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khảo cổ học lịch sử, giúp chúng ta hiểu hơn về sự phát triển của con người trong giai đoạn chuyển giao từ việc sử dụng công cụ đá sang công cụ kim loại.

danh từ giống đực
  1. thời đại đồ đồng đá
tính từ
  1. xem (danh từ giống đực)

Comments and discussion on the word "chalcolithique"