Characters remaining: 500/500
Translation

chaldéen

Academic
Friendly

Từ "chaldéen" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

Biến thể của từ
  • Chaldéenne: Đâydạng giống cái của từ "chaldéen". Ví dụ: "Elle est Chaldéenne." ( ấyngười Chaldéen.)
Các từ gần giống
  • Babylonien: Từ này chỉ người sống ở Babylon, một thành phố cổ đại gần Chaldée.
  • Assyrien: Chỉ người sống ở Assyrie, một khu vực gần Chaldée.
Từ đồng nghĩa

Từ "chaldéen" thường không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các từ chỉ các nền văn minh cổ khác như "babylonien" trong một số ngữ cảnh.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong các bài viết về lịch sử, "chaldéen" có thể được sử dụng để mô tả các ảnh hưởng văn hóa hoặc ngôn ngữ của người Chaldéen đối với các nền văn minh khác.

    • "L'influence chaldéenne se retrouve dans de nombreuses cultures anciennes." (Sự ảnh hưởng của người Chaldéen được tìm thấy trong nhiều nền văn hóa cổ đại.)
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào chứa từ "chaldéen". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, bạn sẽ thường thấy từ này xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc ngôn ngữ học.

Kết luận

Từ "chaldéen" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả một nhóm người hoặc nền văn hóa mà còn phản ánh một phần quan trọng trong lịch sử nhân loại.

tính từ
  1. (thuộc) xứ Can-đê
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Can-đê

Comments and discussion on the word "chaldéen"