Characters remaining: 500/500
Translation

chambellan

Academic
Friendly

Từ "chambellan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thị thần" hoặc "người phục vụ trong cung điện". Cụ thể hơn, "chambellan" thường chỉ những người nhiệm vụ phục vụ cho nhà vua hoặc các vị lãnh đạo cao cấp trong triều đình. Có thể hiểu "chambellan" như một chức vụ trong xã hội phong kiến, nơi người đó chịu trách nhiệm về các hoạt động trong cung điện.

Các cách sử dụng biến thể của từ "chambellan":
  1. Chambellan - danh từ chỉ người phục vụ trong cung điện.

    • Ví dụ: Le chambellan a annoncé l'arrivée du roi. (Thị thần đã thông báo sự xuất hiện của nhà vua.)
  2. Grand Chambellan - đại từ chỉ vị trí cao hơn, tương đương với "đại nội đại thần".

    • Ví dụ: Le grand chambellan a organisé le banquet royal. (Đại nội đại thần đã tổ chức bữa tiệc hoàng gia.)
Chú ý:
  • "Chambellan" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, ít khi xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày hiện đại.
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ liên quan đến cung đình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Majordome: cũng chỉ người phục vụ trong nhà, nhưng thường mang nghĩa một quản gia hơn là một thị thần trong cung điện.
  • Serviteur: có nghĩa là "người phục vụ", nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh cung đình.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "chambellan" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ gắn liền, nhưng các cụm từ liên quan đến triều đình hay cung điện có thể được sử dụng trong văn cảnh lịch sử.

danh từ giống đực
  1. thị thần
    • grand chambellan
      đại nội đại thần

Words Mentioning "chambellan"

Comments and discussion on the word "chambellan"