Characters remaining: 500/500
Translation

chambrette

Academic
Friendly

Từ "chambrette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "buồng con" hay "phòng nhỏ". Từ này thường được dùng để chỉ một không gian nhỏ, có thểmột phòng ngủ, phòng làm việc hay một không gian riêng tư nào đó. "Chambrette" thường mang ý nghĩa thân mật hoặc dễ thương hơn so với từ "chambre" (phòng).

Các cách sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: Elle a décoré sa chambrette avec des fleurs. ( ấy đã trang trí buồng con của mình bằng hoa.)
  2. Sử dụng trong văn cảnh thân mật:

    • Ví dụ: Dans ma chambrette, je me sens toujours à l'aise. (Trong buồng con của tôi, tôi luôn cảm thấy thoải mái.)
Các biến thể phân biệt
  • Chambre: Từ này có nghĩa là "phòng" thường được sử dụng một cách chung chung hơn, không nhất thiết phải chỉ không gian nhỏ.

    • Ví dụ: Ma chambre est très spacieuse. (Phòng của tôi rất rộng rãi.)
  • Chambrette: Mang sắc thái dễ thương hơn thường sử dụng trong những ngữ cảnh cá nhân, thân mật.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cabane: Có nghĩa là "cabin" hoặc "lều", thường được dùng để chỉ không gian nhỏ hơn có thể không cố định.
  • Bureau: Nghĩa là "văn phòng", nhưng cũng có thể chỉ một không gian nhỏ dùng để làm việc.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "C'est ma petite chambrette": Câu này có thể được dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc sự gắn bó với không gian riêng tư của mình.
  • "Faire un trou dans sa chambrette": Câu này có thể hiểu là "tạo ra một không gian riêng cho bản thân".
Kết luận

"Chambrette" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường mang ý nghĩa gần gũi thân mật khi nói về không gian sống của một người. Việc hiểu sử dụng từ này có thể giúp bạn tạo ra những câu nói hay diễn đạt cảm xúc của mình một cách tinh tế hơn.

danh từ giống cái
  1. buồng con

Comments and discussion on the word "chambrette"