Characters remaining: 500/500
Translation

champleve

Academic
Friendly

Từ "champlevé" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả một kỹ thuật trang trí kim loại, trong đó kim loại được khắc hoặc chạm khắc để tạo ra các phần lõm, sau đó được lấp đầy bằng men màu nung lên. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ nghệ, đặc biệt trong đồ đồng hoặc đồ trang trí bằng kim loại.

Định nghĩa
  • Champlevé: một kỹ thuật trang trí kim loại, trong đó các vùng lõm trên bề mặt được lấp đầy bằng men, tạo ra hiệu ứng màu sắc hoa văn đẹp mắt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The artist used the champlevé technique to create a stunning piece of jewelry.

    • (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật champlevé để tạo ra một món trang sức tuyệt đẹp.)
  2. Câu nâng cao: The intricate designs of the champlevé enamel on the antique vase reveal the skill and creativity of the craftsman.

    • (Các hoa văn tinh xảo của men khảm champlevé trên chiếc bình cổ cho thấy sự khéo léo sáng tạo của người thợ.)
Biến thể của từ
  • Champlevé thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ như "champlevé enamel" (men champlevé) hoặc "champlevé technique" (kỹ thuật champlevé).
Từ gần giống
  • Cloisonné: một kỹ thuật khác cũng liên quan đến men, nhưng trong cloisonné, các vùng men được tách biệt bằng các vách ngăn kim loại.
Từ đồng nghĩa
  • Enamelwork: Có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm được trang trí bằng men, nhưng không nhất thiết phải đề cập đến kỹ thuật champlevé.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "champlevé" không idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nghệ thuật thủ công để làm phong phú thêm bài học của mình.

Tổng kết

"Champlevé" một thuật ngữ chuyên ngành trong nghệ thuật kim loại, thường được sử dụng trong bối cảnh nói về các sản phẩm mỹ nghệ. Kỹ thuật này không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ còn thể hiện sự khéo léo của người nghệ nhân.

Adjective
  1. (kim loại) những chỗ được chạm khắc bằng kim loại được lấp đầy bằng men màu được nung lên ( dụ: các sản phẩm mỹ nghệ đồ đồng tráng men); men khảm

Similar Words

Comments and discussion on the word "champleve"