Characters remaining: 500/500
Translation

champêtre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "champêtre" là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về đồng ruộng" hoặc "nông thôn". Từ này thường được dùng để miêu tả những khung cảnh, hoạt động, hoặc phong cách sống liên quan đến nông thôn, đồng quê.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Champêtre" có thể được dịch là "thuộc về đồng quê" hoặc "nông thôn". thường được sử dụng để chỉ những liên quan đến cuộc sốngnông thôn, thiên nhiên, các hoạt động nông nghiệp.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
    • Về công việc: "travaux champêtres" nghĩa là "công việc đồng ruộng", chỉ các hoạt động liên quan đến nông nghiệp như cày cấy, trồng trọt.
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Champêtre" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "champ" (cánh đồng) liên quan đến .
  • Từ gần giống: "Rural" (thuộc nông thôn) "agricole" (thuộc về nông nghiệp) cũng có thể được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến nông thôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Rural: Chỉ những liên quan đến nông thôn, gần giống với "champêtre".
  • Pastoral: Từ này thường chỉ về cuộc sống yên bìnhnông thôn, gần với nghĩa của "champêtre".
Idioms cụm từ:
  • "Vie champêtre" (cuộc sống nông thôn): chỉ lối sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên.
  • "Ambiance champêtre" (không khí đồng quê): thường được sử dụng để mô tả không gian trong một bữa tiệc hoặc sự kiện mang phong cách nông thôn, ví dụ như một buổi tiệc ngoài trời với cảnh quan đẹp.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "champêtre", bạn nên biết rằng thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện vẻ đẹp, sự bình yên gần gũi với thiên nhiên của cuộc sống nông thôn.
  • Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để mô tả các cảnh vật hoặc hoạt động truyền thốngnông thôn.
tính từ
  1. (thuộc) đồng rượu
    • Travaux champêtres
      công việc đồng ruộng

Comments and discussion on the word "champêtre"