Characters remaining: 500/500
Translation

chanlatte

Academic
Friendly

Từ "chanlatte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệtliên quan đến mái nhà. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Chanlatte (phát âm: /ʃɑ̃.la.t/) là một thanh gỗ hoặc một cấu trúc người ta đặt dưới ngói để hỗ trợ giữ cho ngói mái không bị rơi. có thể được coi như một khung đỡ cho ngói, giúp phân bố trọng lượng tạo ra một bề mặt phẳng cho ngói lắp đặt.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Les chanlattes sont essentielles pour la construction d'un toit solide." (Các chanlatte rất quan trọng cho việc xây dựng một mái nhà vững chắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • Exemple: "Avant de poser les tuiles, il est impératif de s'assurer que les chanlattes sont bien alignées." (Trước khi lắp đặt ngói, điều quan trọngphải đảm bảo rằng các chanlatte được căn chỉnh đúng cách.)
Các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "chanlatte", nhưng bạn có thể gặp từ "chanlatte de toiture", có nghĩachanlatte dùng cho mái nhà.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lattes: có thể được sử dụng để chỉ các thanh gỗ nói chung, nhưng không nhất thiết chỉ đến chanlatte.
  • Contre-lattes: là những thanh gỗ được đặt vuông góc với chanlatte, cũng dùng trong xây dựng mái nhà.
Các cụm từ, idioms liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "chanlatte". Tuy nhiên, trong ngành xây dựng, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Construire sur des bases solides" (Xây dựng trên nền tảng vững chắc) - mặc dù không trực tiếp liên quan đến chanlatte, nhưng liên quan đến tầm quan trọng của cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng.

Tổng kết:

Tóm lại, "chanlatte" là một từ chuyên ngành trong xây dựng, ám chỉ đến các thanh gỗ dùng để hỗ trợ ngói mái. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu hơn về lĩnh vực xây dựng kiến trúc.

danh từ giống cái
  1. (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái

Comments and discussion on the word "chanlatte"