Characters remaining: 500/500
Translation

chap-fallen

/'tʃæp,fɔ:lən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "chap-fallen" một tính từ, dùng để miêu tả trạng thái của một người có vẻ mặt chán nản, thất vọng hoặc buồn rầu. Cụ thể, khi ai đó "chap-fallen," điều đó có nghĩa họ đang cảm thấy không vui, không hài lòng hoặc đang gặp phải một điều đó không như ý muốn.

Định nghĩa:

Chap-fallen (tính từ): Có vẻ mặt buồn rầu, chán nản; người xị.

dụ sử dụng:
  1. After hearing the bad news, he walked around with a chap-fallen expression.

    • Sau khi nghe tin xấu, anh ấy đi quanh với vẻ mặt buồn rầu.
  2. She felt chap-fallen when her plans for the weekend were canceled.

    • ấy cảm thấy chán nản khi kế hoạch cuối tuần của mình bị hủy bỏ.
Sử dụng nâng cao:
  • Khái niệm "chap-fallen" thường có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả nhân vật trong truyện. dụ:
    • The protagonist was left chap-fallen after losing his only friend.
    • Nhân vật chính cảm thấy buồn rầu sau khi mất đi người bạn duy nhất của mình.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chap (danh từ): từ có nghĩa "người đàn ông" (thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).
  • Fallen (tính từ): Có nghĩa "rơi xuống" hoặc "ngã xuống," thường được dùng trong nhiều cụm từ khác nhau như "fallen hero" (anh hùng đã ngã).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disheartened: Chán nản, mất tinh thần.
  • Dejected: Buồn bã, thất vọng.
  • Downcast: Buồn rầu, chán nản.
Idioms liên quan:
  • Down in the dumps: Cảm thấy buồn bã, chán nản.

    • dụ: Ever since he lost his job, he's been down in the dumps.
  • Face like a wet weekend: Vẻ mặt buồn chán, không vui.

    • dụ: She walked into the room with a face like a wet weekend after hearing the news.
Phrasal verbs liên quan:
  • Cheer up: Làm ai đó vui lên, thoát khỏi sự chán nản.
    • dụ: I tried to cheer him up after he received the bad news.
tính từ
  1. xị
    • a chap-fallen person
      người xị
  2. chán nản, thất vọng, buồn rầu

Words Containing "chap-fallen"

Comments and discussion on the word "chap-fallen"