Từ "chargeability" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự tính vào, sự phải chịu phí tổn, hoặc sự có thể bị buộc tội. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, tài chính, và kế toán. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Giải thích từ "chargeability":
Sự tính vào: Có thể hiểu là khả năng một khoản phí hay chi phí sẽ được tính vào một tài khoản hoặc một đối tượng nào đó.
Sự phải chịu phí tổn: Nghĩa là một người hoặc một tổ chức có trách nhiệm thanh toán một khoản chi phí nào đó.
Sự có thể buộc tội: Trong ngữ cảnh pháp lý, "chargeability" có thể ám chỉ khả năng mà một người có thể bị buộc tội vì một hành vi phạm pháp nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Charge (động từ): Tính phí, buộc tội.
Charged (tính từ): Bị buộc tội, đã tính phí.
Charging (danh từ/tính từ): Đang tính phí, quá trình buộc tội.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Liability: Trách nhiệm pháp lý hoặc tài chính.
Responsibility: Trách nhiệm, nghĩa vụ.
Accusability: Khả năng bị cáo buộc.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản pháp lý hoặc tài chính, "chargeability" thường được sử dụng để chỉ sự rõ ràng trong việc xác định ai phải chịu trách nhiệm về một khoản phí hoặc một hành vi phạm pháp. Điều này rất quan trọng trong các hợp đồng, báo cáo tài chính, và các trường hợp tố tụng.
Kết luận:
Từ "chargeability" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.