Characters remaining: 500/500
Translation

chargeability

/,tʃɑ:dʤə'biliti/ Cách viết khác : (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/
Academic
Friendly

Từ "chargeability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự tính vào, sự phải chịu phí tổn, hoặc sự có thể bị buộc tội. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp , tài chính, kế toán. Dưới đây giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Giải thích từ "chargeability":
  1. Sự tính vào: Có thể hiểu khả năng một khoản phí hay chi phí sẽ được tính vào một tài khoản hoặc một đối tượng nào đó.
  2. Sự phải chịu phí tổn: Nghĩa một người hoặc một tổ chức trách nhiệm thanh toán một khoản chi phí nào đó.
  3. Sự có thể buộc tội: Trong ngữ cảnh pháp , "chargeability" có thể ám chỉ khả năng một người có thể bị buộc tội một hành vi phạm pháp nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong tài chính:

    • "The chargeability of expenses to the project budget must be carefully monitored." (Sự tính vào các chi phí cho ngân sách dự án phải được theo dõi cẩn thận.)
  2. Trong pháp :

    • "The chargeability of the defendant was a key factor in the trial." (Sự có thể buộc tội bị cáo một yếu tố quan trọng trong phiên tòa.)
Các biến thể của từ:
  • Charge (động từ): Tính phí, buộc tội.
  • Charged (tính từ): Bị buộc tội, đã tính phí.
  • Charging (danh từ/tính từ): Đang tính phí, quá trình buộc tội.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liability: Trách nhiệm pháp hoặc tài chính.
  • Responsibility: Trách nhiệm, nghĩa vụ.
  • Accusability: Khả năng bị cáo buộc.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Liability for charges: Trách nhiệm về các khoản phí.
  • Charge someone with a crime: Buộc tội ai đó về một tội phạm.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản pháp hoặc tài chính, "chargeability" thường được sử dụng để chỉ sự rõ ràng trong việc xác định ai phải chịu trách nhiệm về một khoản phí hoặc một hành vi phạm pháp. Điều này rất quan trọng trong các hợp đồng, báo cáo tài chính, các trường hợp tố tụng.

Kết luận:

Từ "chargeability" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ còn mang ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. sự tính vào
  2. sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng
  3. sự bắt phải chịu
  4. sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được

Comments and discussion on the word "chargeability"