Characters remaining: 500/500
Translation

chase-gun

/'tʃeis'gʌn/
Academic
Friendly

Từ "chase-gun" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, có nghĩa "đại bácmũi tàu" hoặc "đại bácđuôi tàu". Đây một loại khí lớn được lắp đặt trên tàu chiến, giúp tàu có thể bắn từ xa để bảo vệ hoặc tấn công kẻ thù.

Giải thích chi tiết:
  • Chase-gun một từ ghép, trong đó:
    • chase: có thể hiểu "theo đuổi" hoặc "chạy theo". Trong ngữ cảnh hàng hải, mang ý nghĩa vị trí tàu có thể "theo đuổi" kẻ thù từ phía trước hoặc phía sau.
    • gun: có nghĩa "súng" hoặc "đại bác", chỉ một loại khí lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The chase-gun on the battleship was ready for action." (Đại báctàu chiến đã sẵn sàng cho hành động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the naval battle, the crew expertly operated the chase-guns to fend off enemy ships." (Trong trận chiến trên biển, thủy thủ đoàn đã điều khiển thành thạo các đại bácmũi tàu để đẩy lùi các tàu địch.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Gun: từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hàng hải còn trong quân sự nói chung, có thể chỉ khí cầm tay hoặc đại bác.
  • Cannon: một từ đồng nghĩa khác cho "gun" trong ngữ cảnh quân sự, thường chỉ các loại đại bác lớn hơn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "On the gun": có thể hiểu "trên khẩu đại bác", thường chỉ việcvị trí chiến đấu hoặc chuẩn bị cho hành động.
  • "Run a gun": có thể hiểu "vận hành một khẩu súng", thường chỉ việc sử dụng khí trong một tình huống cụ thể.
Chú ý:
  • "Chase-gun" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, vậy không nên nhầm lẫn với các loại súng khác không được lắp đặt trên tàu.
  • Khi học từ này, người học cũng nên tìm hiểu về các loại khí khác trong quân sự hàng hải để cái nhìn tổng quát hơn về ngữ cảnh sử dụng.
danh từ
  1. (hàng hải) đại bácmũi tàu; đại bácđuôi tàu

Comments and discussion on the word "chase-gun"