Characters remaining: 500/500
Translation

chassepot

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chassepot" là một danh từ giống đực (le chassepot) được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, cụ thểđể chỉ một loại súng trường được phát triển vào giữa thế kỷ 19. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Chassepot: Là một loại súng trường (súng bắn) được thiết kế bởi một kỹ người Pháp tên là Antoine Chassepot. Súng này được sử dụng chủ yếu trong quân đội Pháp vào thời kỳ Chiến tranh Pháp-Phổ (1870-1871).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le chassepot était une arme redoutable pendant la guerre franco-prussienne.
    • (Súng Chassepotmột vũ khí đáng gờm trong cuộc chiến tranh Pháp-Phổ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bien que le chassepot ait été remplacé par des armes plus modernes, son impact sur la stratégie militaire de l'époque était significatif.
    • (Mặc dù súng Chassepot đã bị thay thế bởi các vũ khí hiện đại hơn, nhưng tác động của đối với chiến lược quân sự thời đórất đáng kể.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • Súng trường (le fusil) là từ tổng quát để chỉ các loại súng dài, trong khi "chassepot" chỉ đặc biệt về một loại súng trường cụ thể.
  • Từ gần giống:

    • Rifle (tiếng Anh) cũng chỉ loại súng trường, nhưng không chỉ về loại súng nào.
Lưu ý
  • Từ "chassepot" có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử quân sự.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến bối cảnh lịch sử để diễn đạt chính xác.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không idioms hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "chassepot", bạn có thể tìm hiểu về các cụm liên quan đến quân sự hoặc vũ khí trong tiếng Pháp để làm phong phú thêm vốn từ của mình.

Kết luận

Từ "chassepot" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mang theo một phần lịch sử quan trọng của nước Pháp.

danh từ giống đực
  1. (sử học) súng saxơpô

Comments and discussion on the word "chassepot"