Characters remaining: 500/500
Translation

chaudronnier

Academic
Friendly

Từ "chaudronnier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người làm chảo" hoặc "người làm đồ kim loại". Từ này thường chỉ những người thợ chế tạo, sửa chữa hoặc làm các sản phẩm từ kim loại, đặc biệtcác loại chảo, nồi hoặc các dụng cụ nấu nướng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Chaudronnier: Là người làm việc trong ngành công nghiệp kim loại, chuyên sản xuất hoặc sửa chữa các sản phẩm từ kim loại, thườngchảo hoặc nồi.
  2. Biến thể:

    • Chaudronnière: Là dạng danh từ giống cái, chỉ về phụ nữ làm công việc này.
    • Chaudronnerie: Là danh từ chỉ ngành nghề hoặc nghề thủ công liên quan đến việc chế tạo các sản phẩm kim loại.
  3. Cách sử dụng:

    • Ví dụ đơn giản:
  4. Ý nghĩa mở rộng:

    • Trong ngữ cảnh công nghiệp, "chaudronnier" có thể được hiểumột phần của ngành công nghiệp chế tạo kim loại, nơi các sản phẩm được sản xuất bằng cách hàn, cắt gia công kim loại.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Métallier: Cũng chỉ người làm việc với kim loại, nhưng có thể bao quát hơn về các loại hình sản phẩm.
    • Ferronnier: Là người làm việc với sắt, thường liên quan đến các sản phẩm nghệ thuật từ sắt.
    • Soudurier: Là người chuyên về hàn, thường làm việc trong các lĩnh vực sửa chữa hoặc lắp ráp.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "chaudronnier", nhưng trong ngữ cảnh công nghiệp, bạn có thể gặp các cụm từ như:
Tóm lại:

"Chaudronnier" là một từ chỉ nghề nghiệp, phản ánh một nghề thủ công công nghiệp quan trọng trong lĩnh vực chế tạo kim loại.

danh từ giống đực
  1. người làm xanh chảo
  2. người bán xanh chảo
tính từ
  1. xem chaudron I
    • Industrie chaudronnière
      công nghiệp xanh chảo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chaudronnier"