Characters remaining: 500/500
Translation

chauffe-eau

Academic
Friendly

Từ "chauffe-eau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực ( không thay đổi hình thức khi số nhiều) có nghĩa là "máy đun nước". Đâythiết bị dùng để làm nóng nước trước khi sử dụng, thường thấy trong các gia đình, khách sạn hoặc cơ sở thương mại.

Giải thích chi tiết:

Cấu trúc từ: - "chauffe" có nghĩa là "đun nóng" hoặc "làm nóng". - "eau" có nghĩa là "nước".

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai acheté un chauffe-eau pour ma maison. (Tôi đã mua một máy đun nước cho ngôi nhà của tôi.)
  2. Câu hỏi:

    • Est-ce que ton chauffe-eau fonctionne bien ? (Máy đun nước của bạn hoạt động tốt không?)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Le chauffe-eau solaire est une solution écologique pour chauffer l'eau. (Máy đun nước năng lượng mặt trờimột giải pháp thân thiện với môi trường để làm nóng nước.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "chauffe-eau électrique" (máy đun nước điện) - loại máy sử dụng điện để làm nóng nước.
  • "chauffe-eau à gaz" (máy đun nước gas) - loại máy sử dụng gas để đun nóng nước.
  • "chauffe-eau instantané" (máy đun nước tức thời) - thiết bị làm nóng nước ngay khi cần không cần lưu trữ nước nóng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "chauffage" (sưởi ấm) - liên quan đến việc làm ấm không khí trong phòng, nhưng không chỉ định đến nước.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "boiler" (nồi hơi) - từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ thiết bị làm nóng nước, nhưng có thể ngụ ý sử dụng trong công nghiệp hơn.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "chauffe-eau" không idioms cụ thể hay cụm động từ phổ biến liên quan đến . Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể thấy cụm từ "mettre de l'eau à chauffer" (đun nước) được sử dụng, có nghĩabạn đang chuẩn bị làm nóng nước cho các mục đích khác nhau.

Kết luận:

Tóm lại, "chauffe-eau" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp liên quan đến thiết bị làm nóng nước. Khi học từ này, hãy chú ý đến các biến thể cách sử dụng của trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. máy đun nước

Comments and discussion on the word "chauffe-eau"