Characters remaining: 500/500
Translation

chauffe-pieds

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chauffe-pieds" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "đồ sưởi chân". Đâymột thiết bị hoặc vật dụng được sử dụng để giữ ấm cho chân, thường được dùng trong những ngày lạnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Chauffe-pieds: Là một thiết bị, thường dạng như một cái túi hoặc một cái đệm, bên trong có thể chứa nhiệt hoặc được kết nối với nguồn điện để sưởi ấm chân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'utilise un chauffe-pieds pendant l'hiver." (Tôi sử dụng một cái sưởi chân vào mùa đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour garder mes pieds au chaud pendant les longues soirées d'hiver, je ne peux pas me passer de mon chauffe-pieds." (Để giữ ấm cho chân trong những buổi tối dài mùa đông, tôi không thể thiếu cái sưởi chân của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Chaufferette: Đây cũngmột từ liên quan đến việc sưởi ấm, nhưng thường chỉ chung cho các thiết bị sưởi ấm nhỏ, không nhất thiết chỉ dành riêng cho chân.
Từ đồng nghĩa:
  • Coussin chauffant: Gối sưởi ấm (thường dùng cho các bộ phận khác trên cơ thể chứ không chỉ riêng cho chân).
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh khác, bạn có thể dùng "chauffe" như một động từ để nói về hành động làm nóng (chauffer) "pieds" nghĩachân. Điều này có thể giúp bạn hiểu rằng "chauffe-pieds" là sự kết hợp của việc làm ấm (chauffe) cho chân (pieds).
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "chauffe-pieds", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Avoir froid aux pieds": Nghĩa là "cảm thấy lạnh chân", thường được dùng để miêu tả tình trạng không thoải mái khi chân lạnh.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. như chaufferette

Comments and discussion on the word "chauffe-pieds"