Characters remaining: 500/500
Translation

chaw-bacon

/'tʃɔ:,beikən/
Academic
Friendly

Từ "chaw-bacon" trong tiếng Anh một từ lóng, thường được dùng để chỉ một người thô kệch, ngờ nghệch hoặc thiếu tinh tế. Từ này không phổ biến thường sắc thái tiêu cực, ám chỉ đến những người cách cư xử hoặc lối sống không được tinh tế, hoặc phần kém văn minh.

Định nghĩa
  • Chaw-bacon (danh từ): Người thô kệch, người ngờ nghệch; thường được dùng để chỉ những người thiếu sự tinh tế hoặc hành vi không đứng đắn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "He acted like a chaw-bacon at the party, making everyone uncomfortable."

    • (Anh ấy đã hành xử như một người thô kệch tại bữa tiệc, làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái.)
  2. Câu phức tạp: "Even though she was raised in a wealthy family, sometimes her behavior is quite chaw-bacon, especially when she’s around people she doesn’t know well."

    • (Mặc dù ấy được nuôi dạy trong một gia đình giàu có, nhưng đôi khi hành vi của ấy khá thô kệch, đặc biệt khi ấyquanh những người ấy không quen biết.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong văn cảnh xã hội: "In a civilized society, it’s important to avoid behaving like a chaw-bacon, as it reflects poorly on one's character."
  • Sử dụng trong phê phán: "His chaw-bacon ways made it difficult for him to fit in with the cultured crowd."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lout: Người thô lỗ, vô văn hóa.
  • Boor: Người thô lỗ, thiếu tế nhị.
  • Oaf: Người vụng về, thô lỗ.
Các cụm từ (idioms) động từ (phrasal verbs) liên quan
  • To act like a boor: Hành xử như một người thô lỗ.
  • To be a social misfit: một người không phù hợp trong xã hội, thường gây khó chịu cho người khác.
Lưu ý

"Chaw-bacon" một từ ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại có thể không được nhiều người biết đến. Những người học tiếng Anh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "lout" hoặc "boor" để diễn đạt ý tương tự một cách dễ dàng hơn.

danh từ
  1. người thô kệch; người ngờ nghệch

Comments and discussion on the word "chaw-bacon"