Từ "check-up" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự kiểm tra" hoặc "sự kiểm soát". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ việc kiểm tra sức khỏe định kỳ của một người, nhằm phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
I have a doctor's appointment for my annual check-up next week.
It's important to get a check-up regularly to ensure you are in good health.
Các biến thể của từ:
Check (v): kiểm tra, xem xét.
Checked (adj): đã được kiểm tra.
Checking (v): việc kiểm tra.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Examination: sự kiểm tra, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc học thuật.
Assessment: sự đánh giá, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về sức khỏe.
Inspection: sự kiểm tra, thường liên quan đến việc kiểm tra kỹ lưỡng, có thể là về an toàn, chất lượng.
Cách sử dụng nâng cao:
Health check-up: kiểm tra sức khỏe.
Regular check-ups: kiểm tra sức khỏe định kỳ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra thường xuyên.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Check up on someone: kiểm tra tình hình của ai đó, xem họ có khỏe mạnh hay không.
Do a check-up: thực hiện một cuộc kiểm tra.