Characters remaining: 500/500
Translation

cheliceral

Academic
Friendly

Từ "cheliceral" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu về động vật thân mềm nhện. Từ này xuất phát từ "chelicerae," một bộ phận của cơ thể những loài động vật này.

Định nghĩa:

Cheliceral (tính từ): Thuộc về hoặc liên quan đến gọng kìm (chelicerae) của một số động vật như nhện hoặc bọ cạp. Gọng kìm các cấu trúc giống như kẹp, thường được sử dụng để bắt mồi hoặc bảo vệ.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The cheliceral appendages of spiders are used for grasping their prey."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In arachnology, the study of cheliceral morphology is essential to understand the feeding mechanisms of different spider species."
Phân biệt biến thể từ gần giống:
  • Chelicera: Danh từ số ít, chỉ một chiếc gọng kìm.
  • Chelicerae: Danh từ số nhiều, chỉ nhiều chiếc gọng kìm.
  • Các từ gần giống: "Mandible" (gọng kìm của côn trùng) "Pincer" (kẹp của động vật).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp nào cho "cheliceral," nhưng có thể coi "claw" (móng vuốt) từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Từ "cheliceral" không idioms hay phrasal verbs liên quan, một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học.
Kết luận:

Từ "cheliceral" rất đặc trưng thường chỉ được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học về động vật.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hoặc giống như gọng kìm, kẹp

Comments and discussion on the word "cheliceral"