Characters remaining: 500/500
Translation

cherry-sized

Academic
Friendly

Từ "cherry-sized" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa kích cỡ tương đương với quả anh đào (cherry). Khi chúng ta nói một vật đó "cherry-sized", chúng ta đang chỉ ra rằng vật đó kích thước nhỏ, tương tự như kích thước của một quả anh đào.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The new toy is cherry-sized, making it perfect for small hands." (Món đồ chơi mới kích thước tương đương với quả anh đào, làm cho hoàn hảo cho những bàn tay nhỏ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The doctor explained that the tumor was cherry-sized and could be easily removed with minimally invasive surgery." (Bác sĩ giải thích rằng khối u kích thước tương đương với quả anh đào có thể dễ dàng được loại bỏ bằng phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Cherry-sized" thường được sử dụng để mô tả kích thước của một vật thể cụ thể, nhưng cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ ra sự nhỏ bé hoặc không quan trọng của một vấn đề nào đó.
  • dụ: "His worries seemed cherry-sized compared to the challenges ahead." (Những lo lắng của anh ấy có vẻ nhỏ bé so với những thử thách phía trước.)
Biến thể của từ:
  • Cherry: danh từ chỉ quả anh đào.
  • Cherry-like: Có thể dùng để mô tả vật đó hình dạng hoặc đặc điểm giống như quả anh đào.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Small: Nhỏ.
  • Tiny: Rất nhỏ.
  • Miniature: Thu nhỏ, mô phỏng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cherry-sized", nhưng bạn có thể kết hợp với một số cụm từ diễn tả kích thước khác như:
    • "Pea-sized" (kích thước bằng hạt đậu).
    • "Grape-sized" (kích thước bằng quả nho).
Kết luận:

"Cherry-sized" một cách mô tả kích thước rất cụ thể hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nghe hình dung được kích thước của đối tượng một cách rõ ràng.

Adjective
  1. kích cỡ tương đương với quả anh đào

Comments and discussion on the word "cherry-sized"