Characters remaining: 500/500
Translation

chestersfield

/'tʃestəfi:ld/
Academic
Friendly

Từ "chesterfield" trong tiếng Anh có nghĩa một loại ghế trường kỷ, thường được bọc bằng vải hoặc da, tựa lưng cao cánh tayhai bên. Ghế này thường được thiết kế để ngồi thoải mái có thể được sử dụng trong phòng khách hoặc các không gian sinh hoạt khác. Dưới đây một số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Chesterfield (danh từ): Ghế trường kỷ tựa lưng cao cánh tay, thường được bọc bằng vải hoặc da, rất thoải mái thường được sử dụng trong các không gian trang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a new chesterfield for my living room."
    • (Tôi đã mua một cái ghế trường kỷ mới cho phòng khách của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chesterfield in the corner of the room adds a touch of elegance to the interior design."
    • (Chiếc ghế trường kỷgóc phòng thêm phần thanh lịch cho thiết kế nội thất.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chesterfield sofa: Một biến thể của từ này, thường chỉ một cái ghế sofa kiểu chesterfield.
  • Chesterfield chair: Một ghế đơn kiểu chesterfield.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sofa: Một từ có nghĩa tương tự, chỉ chung cho các loại ghế dài có thể ngồi được nhiều người.
  • Couch: Tương tự như sofa, nhưng thường cảm giác thoải mái hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "chesterfield", một số cụm từ có thể liên quan đến việc sử dụng ghế hoặc không gian sống: - Kick back: Nghĩa thư giãn, thoải mái, thường có thể thực hiện trên một chiếc ghế như chesterfield.

Lưu ý:
  • Ghế chesterfield thường mang phong cách cổ điển, có thể được trang trí bằng các đường chỉ khâu hoặc nút bấm, tạo nên sự sang trọng.
  • Tùy thuộc vào vùng miền, từ "chesterfield" cũng có thể được sử dụng để chỉ chung tất cả các loại ghế sofa trong một số ngữ cảnh, đặc biệt ở Canada.
danh từ
  1. ghế trường kỷ
  2. áo choàng, áo bành tô

Comments and discussion on the word "chestersfield"