Characters remaining: 500/500
Translation

chevrotement

Academic
Friendly

Từ "chevrotement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le chevrotement), có nghĩa là "sự run run" hoặc "sự rung" thường xảy ra khi một người nói hoặc hát. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh khi giọng nói bị rung hoặc khi một người không thể kiểm soát được giọng nói của mình, có thể do cảm xúc hoặc kỹ thuật.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh nói:

    • Ví dụ: "Son discours était plein de chevrotements." (Bài phát biểu của anh ấy đầy sự run run.)
    • đây, từ "chevrotement" chỉ sự không ổn định trong giọng nói khi phát biểu, có thể là do sự hồi hộp hoặc lo lắng.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hát:

    • Ví dụ: "Le chanteur a fait un chevrotement dans sa voix." (Ca sĩ đã tạo ra một sự run run trong giọng hát của mình.)
    • Trong trường hợp này, "chevrotement" có thể được sử dụng để mô tả kỹ thuật hát một số ca sĩ sử dụng để tạo ra cảm xúc.
Các biến thể của từ:
  • Chevrotant: Tính từ miêu tả hành động đang diễn ra, ví dụ: "Une voix chevrotante" (Một giọng nói run run).
  • Chevroté: Tính từ miêu tả trạng thái đã xảy ra, ví dụ: "Un son chevroté" (Một âm thanh đã rung lên).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Tremblement: Cũng có nghĩasự rung, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn (không chỉ giới hạngiọng nói).
  • Vibrato: Một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ sự rung động kiểm soát trong giọng hát, khác với "chevrotement" "vibrato" thường được xemmột kỹ thuật hát chuyên nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý: "Le chevrotement de sa voix révélait son anxiété." (Sự run run trong giọng nói của anh ta tiết lộ sự lo âu của anh ta.)
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật: "Les chevrotements de la voix ajoutent de l'émotion à la performance." (Những sự run run trong giọng nói thêm phần cảm xúc cho buổi biểu diễn.)
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, "chevrotement" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến cảm xúc trong giọng nói như "avoir la voix qui tremble" ( giọng nói run rẩy).

Tóm lại:

"Chevrotement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, vừa có thể dùng để mô tả tình trạng nói hay hát, vừa có thể gợi ý về cảm xúc trạng thái tâm lý.

danh từ giống đực
  1. sự run run (trong khi nói, khi hát)

Comments and discussion on the word "chevrotement"