Characters remaining: 500/500
Translation

chiasmal

Academic
Friendly

Từ "chiasmal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về sự bắt chéo" hoặc "liên quan đến sự trao đổi chéo". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học hoặc nhân học để mô tả các cấu trúc hoặc hiện tượng tính chất bắt chéo.

Định nghĩa:
  • Chiasmal: (adjective) thuộc hoặc liên quan đến sự bắt chéo, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc các phần của chúng giao nhau hoặc trao đổi thông tin với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Chiasmal anatomy: Giải phẫu chiasmal thuật ngữ mô tả các cấu trúc trong cơ thể nơi các dây thần kinh hoặc mạch máu bắt chéo nhau.

    • Example: "The chiasmal region of the brain is important for visual processing."
    • (Khu vực chiasmal của não rất quan trọng cho việc xử lý thị giác.)
  2. Chiasmal connections: Kết nối chiasmal có thể đề cập đến các liên kết thần kinh trong hệ thần kinh trung ương đó các dây thần kinh bắt chéo qua nhau.

    • Example: "Chiasmal connections play a crucial role in how we perceive depth."
    • (Các kết nối chiasmal đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta cảm nhận chiều sâu.)
Biến thể của từ:
  • Chiasm: Danh từ, chỉ một cấu trúc nơi các phần bắt chéo nhau, dụ như chiasm thị giác (optic chiasm) trong não.
  • Chiasmatic: Tính từ, tương tự như "chiasmal", thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một cách tổng quát hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crossing: Cũng có nghĩa bắt chéo, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • Intersecting: Chỉ việc cắt nhau hoặc giao nhau, thường được dùng để mô tả các đường phố hoặc các con đường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo khoa học, bạn có thể thấy cụm từ như "chiasmal pathways" để chỉ những con đường giao tiếp thần kinh phức tạp trong não.
  • Trong y học, "chiasmal syndrome" có thể được dùng để chỉ một hội chứng liên quan đến sự tổn thương ở chiasm thị giác.
Idioms phrasal verbs:

Không các idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "chiasmal", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "cross paths" để diễn đạt ý tưởng tương tự về sự giao thoa hoặc kết nối giữa các ý tưởng hoặc cá nhân.

Tóm lại:

Từ "chiasmal" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự bắt chéo.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới sự bắt chéo, trao đổi chéo

Comments and discussion on the word "chiasmal"