Từ "chicken-pox" trong tiếng Anh có nghĩa là "bệnh thủy đậu" trong tiếng Việt. Đây là một căn bệnh truyền nhiễm do virus varicella-zoster gây ra, thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Bệnh này thường gây ra các triệu chứng như sốt, mệt mỏi và nổi mẩn đỏ trên da, kèm theo các bọng nước.
Ví dụ sử dụng:
"Although chicken-pox is usually a mild illness, it can lead to complications in adults."
(Mặc dù bệnh thủy đậu thường là một căn bệnh nhẹ, nhưng nó có thể dẫn đến các biến chứng ở người lớn.)
Biến thể của từ:
Chickenpox: Đây là cách viết không có dấu gạch nối, cũng thường được sử dụng.
Shingles: Đây là một bệnh khác cũng do virus varicella-zoster gây ra, nhưng xảy ra sau khi người bệnh đã khỏi bệnh thủy đậu, với triệu chứng là đau và phát ban.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pox: Đây là một từ ngắn gọn hơn thường được sử dụng để chỉ các loại bệnh do virus gây ra có triệu chứng phát ban tương tự, như bệnh đậu mùa (smallpox).
Varicella: Đây là tên y học của bệnh thủy đậu, thường được sử dụng trong các tài liệu y tế.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "chicken-pox", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn như: - Under the weather: Nghĩa là cảm thấy không khỏe, có thể sử dụng khi ai đó đang bị bệnh như thủy đậu.