Characters remaining: 500/500
Translation

chicken-pox

/'tʃikinpɔks/
Academic
Friendly

Từ "chicken-pox" trong tiếng Anh có nghĩa "bệnh thủy đậu" trong tiếng Việt. Đây một căn bệnh truyền nhiễm do virus varicella-zoster gây ra, thường gặptrẻ em nhưng cũng có thể xảy rangười lớn. Bệnh này thường gây ra các triệu chứng như sốt, mệt mỏi nổi mẩn đỏ trên da, kèm theo các bọng nước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My sister had chicken-pox when she was five."
    • (Chị gái tôi đã bị bệnh thủy đậu khi ấy năm tuổi.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Although chicken-pox is usually a mild illness, it can lead to complications in adults."
    • (Mặc dù bệnh thủy đậu thường một căn bệnh nhẹ, nhưng có thể dẫn đến các biến chứngngười lớn.)
Biến thể của từ:
  • Chickenpox: Đây cách viết không dấu gạch nối, cũng thường được sử dụng.
  • Shingles: Đây một bệnh khác cũng do virus varicella-zoster gây ra, nhưng xảy ra sau khi người bệnh đã khỏi bệnh thủy đậu, với triệu chứng đau phát ban.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pox: Đây một từ ngắn gọn hơn thường được sử dụng để chỉ các loại bệnh do virus gây ra triệu chứng phát ban tương tự, như bệnh đậu mùa (smallpox).
  • Varicella: Đây tên y học của bệnh thủy đậu, thường được sử dụng trong các tài liệu y tế.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "chicken-pox", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn như: - Under the weather: Nghĩa cảm thấy không khỏe, có thể sử dụng khi ai đó đang bị bệnh như thủy đậu.

danh từ
  1. (y học) bệnh thuỷ đậu

Comments and discussion on the word "chicken-pox"