Characters remaining: 500/500
Translation

chilblain

/'tʃilblein/
Academic
Friendly

Từ "chilblain" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cước" – một tình trạng đau đớnchân tay do bị lạnh ẩm ướt. Cước thường xuất hiện khi da tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, làm cho các mạch máu nhỏ dưới da bị tổn thương. Khi đó, da sẽ trở nên đỏ, sưng ngứa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After spending hours in the snow, I developed chilblains on my toes."
    • (Sau khi dành hàng giờ trong tuyết, tôi bị cướcngón chân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Those who are susceptible to chilblains should wear warm, dry socks during winter months to prevent discomfort."
    • (Những người dễ bị cước nên mang tất ấm khô trong những tháng mùa đông để ngăn ngừa sự khó chịu.)
Biến thể của từ:
  • Chilblains (số nhiều) dạng số nhiều của "chilblain", dùng khi nói đến nhiều vùng bị cước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Frostbite: tình trạng tổn thương nghiêm trọng hơn do lạnh, có thể làm hỏng .
  • Cold injury: Tình trạng tổn thương do lạnh nói chung, bao gồm cả cước frostbite.
Cách sử dụng khác:
  • "Chilblain" hiếm khi được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng trong các văn bản y khoa hoặc thời tiết, có thể xuất hiện để mô tả các vấn đề liên quan đến sức khỏe do lạnh.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "chilblain" không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, có thể dùng các cụm từ như: - "To catch a chill": nghĩa bị cảm lạnh, có thể dẫn đến tình trạng cước nếu không được chăm sóc đúng cách.

danh từ
  1. cước (ở chân tay, bị rét)

Words Containing "chilblain"

Comments and discussion on the word "chilblain"