Characters remaining: 500/500
Translation

chimiothérapie

Academic
Friendly

Từ "chimiothérapie" trong tiếng Pháp

Định nghĩa: "Chimiothérapie" là một danh từ giống cái trong y học, có nghĩa là "liệu pháp hóa học". Đâymột phương pháp điều trị thường được sử dụng để điều trị ung thư, trong đó các chất hóa học được dùng để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.

Cách sử dụng: - Câu đơn giản: - "Elle suit une chimiothérapie pour traiter son cancer." ( ấy đang theo liệu pháp hóa học để điều trị bệnh ung thư của mình.)

Biến thể từ gần giống: - Chimio: Đâymột từ viết tắt thân mật thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ liệu pháp hóa học. - Ví dụ: "Il a commencé la chimio la semaine dernière." (Anh ấy đã bắt đầu liệu pháp hóa học vào tuần trước.)

Từ đồng nghĩa: - Thérapie médicamenteuse: Liệu pháp bằng thuốc, nhưng không chỉ riêng hóa trị có thể bao gồm nhiều loại thuốc khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc thảo luận về y học hoặc chăm sóc sức khỏe, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Les protocoles de chimiothérapie." (Các phác đồ hóa trị.) - "Les effets à long terme de la chimiothérapie." (Các tác động lâu dài của liệu pháp hóa học.)

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến "chimiothérapie", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - "Être sous chimiothérapie" (Ở trong tình trạng đang điều trị hóa trị).

Chú ý: - "Chimiothérapie" chỉ được sử dụng trong bối cảnh y học không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ khác liên quan đến hóa học nói chung.

danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp hóa học

Comments and discussion on the word "chimiothérapie"