Characters remaining: 500/500
Translation

chimisme

Academic
Friendly

Từ "chimisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được hiểu là "cơ chế hóa học". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các quá trình hóa học các tương tác giữa các chất hóa học.

Định nghĩa:
  • Chimisme: Danh từ giống đực chỉ về cơ chế hóa học, tức là cách các phản ứng hóa học diễn ra, các bước điều kiện cần thiết cho một phản ứng hóa học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un laboratoire, les scientifiques étudient le chimisme des réactions chimiques.

    • (Tại một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học nghiên cứu về cơ chế hóa học của các phản ứng hóa học.)
  2. Le chimisme des acides et des bases est fondamental en chimie analytique.

    • (Cơ chế hóa học của axit bazơ là rất quan trọng trong hóa học phân tích.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chimiste: Danh từ chỉ "nhà hóa học". Ví dụ: Un chimiste travaille dans un laboratoire. (Một nhà hóa học làm việc trong một phòng thí nghiệm.)
  • Chimie: Danh từ chỉ "hóa học". Ví dụ: La chimie est la science des substances. (Hóa họckhoa học về các chất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réaction: Phản ứng (có thể dùng để chỉ một phản ứng hóa học cụ thể).
  • Synthèse: Tổng hợp (chỉ về quá trình tạo ra một hợp chất mới từ các chất khác).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Chimie organique: Hóa học hữu cơ (nghiên cứu các hợp chất chứa carbon).
  • Chimie inorganique: Hóa học vô cơ (nghiên cứu các hợp chất không chứa carbon).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu sâu hơn về hóa học, "chimisme" có thể được áp dụng để phân tích các cơ chế phản ứng phức tạp, chẳng hạn như: - Le chimisme des enzymes: Cơ chế hóa học của các enzyme trong sinh học. - Chimisme des catalyseurs: Cơ chế hóa học của các chất xúc tác.

Kết luận:

"Chimisme" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, giúp người học hiểu hơn về các quá trình tương tác hóa học.

danh từ giống đực
  1. cơ chế hóa học

Comments and discussion on the word "chimisme"