Characters remaining: 500/500
Translation

chimney-piece

/'tʃimnipi:s/
Academic
Friendly

Từ "chimney-piece" trong tiếng Anh có nghĩa mặt sưởi, thường được sử dụng để chỉ phần trang trí hoặc cấu trúc nằm trên hoặc xung quanh sưởi. Đây một phần của kiến trúc trong nhà, thường được làm bằng đá, gỗ hoặc gạch, có thể được trang trí bằng nhiều cách khác nhau, như tranh ảnh, gương, hoặc các đồ vật trang trí khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The chimney-piece in the living room is beautifully decorated with family photos." (Mặt sưởi trong phòng khách được trang trí đẹp với những bức ảnh gia đình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ornate chimney-piece served as a focal point in the grand hall, showcasing exquisite craftsmanship from the Victorian era." (Mặt sưởi trang trí cầu kỳ đã trở thành điểm nhấn trong đại sảnh, thể hiện tay nghề tinh xảo từ thời kỳ Victoria.)
Các biến thể của từ:
  • Chimney: Cụm từ này có nghĩa ống khói, phần dẫn khói ra khỏi sưởi.
  • Fireplace: Từ này có nghĩa sưởi, nơi lửa được đốt để sưởi ấm hoặc nấu ăn.
  • Mantel: Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ phần mặt sưởi, nhưng tập trung vào phần gờ hoặc giá đỡ bên trên.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mantelpiece: Đây từ đồng nghĩa với "chimney-piece", cũng chỉ phần trang trí trên sưởi.
  • Hearth: phần dưới của sưởi nơi lửa được đốt, trong khi "chimney-piece" phần trên.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To warm the cockles of one's heart": Một thành ngữ có nghĩa làm ai đó cảm thấy ấm áp hạnh phúc, thường dùng trong ngữ cảnh nói về cảm xúc ấm áp sưởi mang lại.
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "chimney-piece", nhưng bạn có thể sử dụng "light a fire" (đốt lửa) trong ngữ cảnh nói về sưởi.
Tóm lại:

"Chimney-piece" một thuật ngữ để chỉ phần mặt sưởi, thường được trang trí điểm nhấn trong không gian sống.

danh từ
  1. mặt sưởi

Comments and discussion on the word "chimney-piece"