Characters remaining: 500/500
Translation

chin-cough

/'tʃinkɔf/
Academic
Friendly

Từ "chin-cough" trong tiếng Anh một thuật ngữ y học, dùng để chỉ bệnh ho gà, hay còn gọi là "whooping cough". Đây một bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, đặc trưng bởi những cơn ho dữ dội có thể gây khó thở.

Giải thích chi tiết:
  • Chin-cough (bệnh ho gà): một bệnh truyền nhiễm, thường gặptrẻ em, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn. Bệnh này thường bắt đầu bằng triệu chứng cảm lạnh nhẹ, sau đó tiến triển thành những cơn ho kéo dài, có thể khiến người bệnh phải nín thở phát ra âm thanh đặc trưng giống như "whoop" khi họ cố gắng hít vào.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "My little brother had chin-cough when he was a child."

    • (Em trai tôi đã bị bệnh ho gà khi còn nhỏ.)
  2. Câu nâng cao: "Due to the vaccination, the incidence of chin-cough has significantly decreased in recent years."

    • (Nhờ vào việc tiêm phòng, tỷ lệ mắc bệnh ho gà đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.)
Biến thể của từ:
  • Whooping cough: Đây tên gọi phổ biến hơn của bệnh ho gà trong tiếng Anh.
Từ gần giống:
  • Cough (ho): Đây từ chỉ hành động ho, không chỉ riêng cho bệnh ho gà có thể ho do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Pertussis: Đây thuật ngữ y học chính thức dùng để chỉ bệnh ho gà.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To cough up: Có nghĩa ho ra (thường liên quan đến việc ho ra đờm hoặc chất đó).
  • To cough (something) up: Nghĩa bóng tiết lộ thông tin hoặc chia sẻ điều đó bạn không muốn.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Thỉnh thoảng, từ "cough" có thể được dùng trong các cụm từ như "cough syrup" (si- ho), "cough drop" (kẹo ho), hay "cough medicine" (thuốc ho) để chỉ các sản phẩm giúp giảm triệu chứng ho.
Lưu ý:

Khi nói về bệnh ho gà, người nói thường nên cân nhắc đến việc tiêm phòng để bảo vệ bản thân cộng đồng, bệnh này có thể lây lan rất nhanh trong môi trường đông người, đặc biệt trẻ em.

danh từ
  1. (y học) bệnh ho gà

Comments and discussion on the word "chin-cough"