Characters remaining: 500/500
Translation

china-ware

/'tʃainəweə/
Academic
Friendly

Từ "china-ware" trong tiếng Anh có nghĩa "đồ sứ", thường chỉ những sản phẩm hoặc đồ vật được làm từ sứ, đặc biệt loại sứ Trung Quốc. Chúng thường được sử dụng trong việc trang trí hoặc để phục vụ đồ ăn thức uống.

Định nghĩa:

China-ware (đồ sứ): những sản phẩm được làm từ chất liệu sứ, như bát, đĩa, cốc, các vật dụng trang trí. China-ware thường được biết đến với vẻ đẹp tinh tế độ bền cao.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a beautiful china-ware set for my dining table." (Tôi đã mua một bộ đồ sứ đẹp cho bàn ăn của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The antique china-ware displayed in the museum attracts many visitors." (Đồ sứ cổ được trưng bày trong bảo tàng thu hút nhiều du khách.)
    • "Her collection of china-ware includes pieces that are centuries old." (Bộ sưu tập đồ sứ của ấy bao gồm những món đồ có tuổi đời hàng thế kỷ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ceramics: từ chỉ chung cho những đồ vật được làm từ đất nung (bao gồm cả đồ sứ).

    • dụ: "Ceramics can include pottery, tiles, and china-ware."
  • Porcelain: Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại sứ cao cấp hơn, thường mỏng trong suốt hơn đồ sứ thông thường.

    • dụ: "The porcelain china-ware is more fragile than regular china."
Đồng nghĩa từ liên quan:
  • Dishware: Đồ dùng ăn uống, bao gồm bát đĩa.
  • Tableware: Đồ dùng trên bàn ăn, bao gồm cả đồ sứ các loại khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "china-ware", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "handle with care" (cần phải cẩn thận) khi nói về đồ sứ có thể dễ vỡ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "china-ware", bạn nên nhớ rằng từ này thường mang tính chất trang trọng hơn được sử dụng trong bối cảnh mô tả đồ vật đẹp, quý giá. Trong khi đó, "dishware" hay "tableware" có thể dùng cho những đồ dùng hàng ngày hơn.

danh từ
  1. đồ sứ

Comments and discussion on the word "china-ware"