Characters remaining: 500/500
Translation

chipotage

Academic
Friendly

Từ "chipotage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le chipotage) có nghĩahành động "cò kè" hay tranh cãi về những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng. thường được dùng để chỉ những cuộc tranh luận không đi vào vấn đề chính, chỉ xoay quanh những tiểu tiết.

Định nghĩa:
  • Chipotage: sự cò kè, tranh cãi về những điều không quan trọng, nhấn mạnh sự chi tiết hóa không cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc họp:

    • "Lors de la réunion, il y a eu beaucoup de chipotage sur la couleur du logo." (Trong cuộc họp, đã rất nhiều tranh cãi về màu sắc của logo.)
  2. Trong một cuộc thảo luận:

    • "Au lieu de trouver une solution, ils se sont lancés dans un chipotage interminable." (Thay vì tìm ra giải pháp, họ đã lao vào một cuộc cò kè không hồi kết.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Chipoter" (động từ): có nghĩa là "cò kè" hoặc "làm phiền" bằng cách chú ý đến những tiểu tiết.
    • Ví dụ: "Ne chipote pas sur les détails!" (Đừng cò kè về những chi tiết!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pinailler: cũng có nghĩatranh cãi về những điều nhỏ nhặt.
  • Chicaner: có nghĩatranh cãi, nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn.
  • Chipoter: như đã đề cậptrên, là động từ tương ứng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le chipotage: nghĩađangtrong tình trạng tranh cãi không hồi kết về những chi tiết nhỏ.
  • Chipoter sur quelque chose: có nghĩatranh cãi hoặc đòi hỏi quá nhiều về một vấn đề nào đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "chipotage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc không tập trung vào những vấn đề quan trọng mà lại chú ý đến những điều không cần thiết.
  • Tránh sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối phương, có thể bị coi là chỉ trích.
danh từ giống đực
  1. sự cò kè

Comments and discussion on the word "chipotage"