Characters remaining: 500/500
Translation

chiropractie

Academic
Friendly

Từ "chiropractie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuật nắn bóp cột sống" thuộc về lĩnh vực y học. Đâymột phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh các khớp xương, đặc biệtcột sống, nhằm cải thiện sức khỏe giảm đau cho bệnh nhân.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Chiropractie (danh từ, giống cái): Thuật nắn bóp cột sống.
Biến thể từ liên quan
  • Chiropracteur (danh từ, giống đực): Bác sĩ nắn bóp cột sống, người thực hiện liệu pháp chiropractie.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ostéopathie (danh từ, giống cái): Thuật xương khớp, là một phương pháp điều trị khác cũng liên quan đến việc điều chỉnh cơ thể nhưng cách tiếp cận khác so với chiropractie.
  • Physiothérapie (danh từ, giống cái): Vậttrị liệu, cũngmột phương pháp điều trị thể chất nhưng thường sử dụng các bài tập thiết bị hỗ trợ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Chiropractie et bien-être: Nhiều người không chỉ đến chiropracteur khi vấn đề về sức khỏe mà còn để duy trì sự cân bằng sức khỏe tổng thể.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "chiropractie", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến sức khỏe như:

Kết luận

"Chiropractie" là một lĩnh vực y học quan trọng giúp nhiều người cải thiện sức khỏe của họ.

danh từ giống cái
  1. (y học) thuật nắn bóp cột sống

Words Mentioning "chiropractie"

Comments and discussion on the word "chiropractie"