Characters remaining: 500/500
Translation

chirurgical

Academic
Friendly

Từ "chirurgical" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về phẫu thuật" hoặc "liên quan đến phẫu thuật". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các dụng cụ, quy trình hoặc lĩnh vực liên quan đến phẫu thuật.

Định nghĩa:
  • Chirurgical: Tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến phẫu thuật, thường được dùng trong lĩnh vực y học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Instruments chirurgicaux: Dụng cụ phẫu thuật.

    • Ví dụ: "Les instruments chirurgicaux doivent être stérilisés avant chaque opération." (Dụng cụ phẫu thuật cần phải được tiệt trùng trước mỗi ca phẫu thuật.)
  2. Technique chirurgicale: Kỹ thuật phẫu thuật.

    • Ví dụ: "Cette technique chirurgicale est très avancée et permet de réduire le temps de récupération." (Kỹ thuật phẫu thuật này rất tiên tiến giúp giảm thời gian hồi phục.)
  3. Intervention chirurgicale: Ca phẫu thuật.

    • Ví dụ: "L'intervention chirurgicale a duré plus de trois heures." (Ca phẫu thuật kéo dài hơn ba giờ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Chirurgie: Phẫu thuật (danh từ).

    • Ví dụ: "La chirurgie est une spécialité médicale." (Phẫu thuậtmột chuyên ngành y học.)
  • Chirurgien: Bác sĩ phẫu thuật (danh từ).

    • Ví dụ: "Le chirurgien a réussi à sauver la vie du patient." (Bác sĩ phẫu thuật đã cứu sống bệnh nhân.)
Từ đồng nghĩa:
  • Opératoire: Liên quan đến phẫu thuật, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: "La technique opératoire a été mise au point récemment." (Kỹ thuật phẫu thuật đã được phát triển gần đây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực y học, bạn có thể thấy cụm từ như "chirurgie esthétique" (phẫu thuật thẩm mỹ) hoặc "chirurgie réparatrice" (phẫu thuật tái tạo). Đâycác lĩnh vực chuyên biệt trong phẫu thuật.
Idioms cụm động từ:

Trong ngữ cảnh y học, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "chirurgical". Tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại về sức khỏe, bạn có thể gặp các câu như: - "Être sur la table d’opération" (Ở trên bàn phẫu thuật) có nghĩangười đó đang trong quá trình phẫu thuật.

tính từ
  1. xem chirurgie
    • Instruments chirurgicaux
      dụng cụ phẫu thuật

Words Containing "chirurgical"

Comments and discussion on the word "chirurgical"