Characters remaining: 500/500
Translation

chloramphénicol

Academic
Friendly

Từ "chloramphénicol" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực dược học. Đâymột loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn.

Định nghĩa

Chloramphénicol (dược học) là một loại kháng sinh tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của chúng. thường được sử dụng trong những trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc khi các loại kháng sinh khác không hiệu quả.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le chloramphénicol est utilisé pour traiter les infections bactériennes." (Chloramphénicol được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Bien que le chloramphénicol soit efficace, son utilisation doit être surveillée en raison de ses effets secondaires potentiels." (Mặc dù chloramphénicol rất hiệu quả, việc sử dụng cần được giám sát do các tác dụng phụ tiềm tàng.)
Biến thể từ gần giống
  • Chloramphenicol: Đâyphiên bản tiếng Anh của từ này. Cả hai từ đều chỉ đến cùng một loại kháng sinh, nhưng cách viết phát âm có thể khác nhau tùy ngôn ngữ.
  • Antibiotique (kháng sinh): Đâythuật ngữ chung chỉ các loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn, trong đó chloramphénicol.
Từ đồng nghĩa
  • Tétracycline: Một loại kháng sinh khác, mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng thuộc nhóm kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng.
  • Pénicilline: Một trong những kháng sinh đầu tiên được phát hiện, cũng thường được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "chloramphénicol", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ trong ngữ cảnh y tế liên quan đến kháng sinh, chẳng hạn như: - "Prescrire des antibiotiques" (Kê đơn kháng sinh): Sử dụng để chỉ việc bác sĩđơn thuốc kháng sinh cho bệnh nhân.

Chú ý
  • Việc sử dụng chloramphénicol cần phải được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ, có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi sử dụng không đúng cách.
  • nhiều nước, chloramphénicol đã bị hạn chế sử dụng do nguy gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
danh từ giống đực
  1. (dược học) cloramfenicon

Comments and discussion on the word "chloramphénicol"