Characters remaining: 500/500
Translation

chlorhydrique

Academic
Friendly

Từ "chlorhydrique" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ một loại axit, cụ thể là axit clohiđric. Đâymột hợp chất hóa học rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là hóa học công nghiệp.

Định nghĩa
  • Chlorhydrique (tính từ): liên quan đến axit clohiđric, có công thức hóa học là HCl. Axit nàymột acid mạnh, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học trong công nghiệp.
Ví dụ sử dụng
  1. Axit chlorhydrique est utilisé dans le nettoyage des métaux.

    • (Axit clohiđric được sử dụng để làm sạch kim loại.)
  2. La solution d'acide chlorhydrique est très corrosive.

    • (Dung dịch axit clohiđric rất ăn mòn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong hóa học, khi nói về các phản ứng, người ta thường sử dụng cụm "acide chlorhydrique" để chỉ đến môi trường acid mạnh trong các thí nghiệm.
  • Ví dụ: Lors de la réaction avec le carbonate de calcium, l'acide chlorhydrique libère du dioxyde de carbone.
    • (Trong phản ứng với canxi cacbonat, axit clohiđric giải phóng khí carbon dioxide.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ
  • Axit chlorhydric: Từ này được dùng phổ biến để chỉ dạng lỏng của hợp chất này.
  • Chlorhydrate: Đâymột thuật ngữ liên quan đến hợp chất chứa clor nước, không nên nhầm lẫn với chlorhydrique.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Axe chlorhydrique: Tham chiếu đến phương pháp hay cách sử dụng axit clohiđric trong hóa học.
  • Aide chlorhydrique: Có thể đề cập đến hỗ trợ hay ứng dụng của axit này trong một số lĩnh vực.
Idioms phrasal verbs
  • Hiện tại không các idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến từ "chlorhydrique", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "réaction acido-basique" (phản ứng axit-bazơ) thường sự tham gia của axit clohiđric.
Kết luận

Tóm lại, "chlorhydrique" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là khi bạn muốn nói về axit clohiđric. Việc nắm cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các phản ứng hóa học cũng như ứng dụng của trong thực tế.

tính từ
  1. (hóa học) clohiđric
    • Acide chlorhydrique
      axit clohiđric

Comments and discussion on the word "chlorhydrique"