Từ "chlorhydrique" trong tiếng Pháp là một tính từ dùng để chỉ một loại axit, cụ thể là axit clohiđric. Đây là một hợp chất hóa học rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là hóa học và công nghiệp.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Axit chlorhydrique est utilisé dans le nettoyage des métaux.
La solution d'acide chlorhydrique est très corrosive.
Cách sử dụng nâng cao
Trong hóa học, khi nói về các phản ứng, người ta thường sử dụng cụm "acide chlorhydrique" để chỉ đến môi trường acid mạnh trong các thí nghiệm.
Ví dụ: Lors de la réaction avec le carbonate de calcium, l'acide chlorhydrique libère du dioxyde de carbone.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ
Axit chlorhydric: Từ này được dùng phổ biến để chỉ dạng lỏng của hợp chất này.
Chlorhydrate: Đây là một thuật ngữ liên quan đến hợp chất có chứa clor và nước, không nên nhầm lẫn với chlorhydrique.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Idioms và phrasal verbs
Hiện tại không có các idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến từ "chlorhydrique", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "réaction acido-basique" (phản ứng axit-bazơ) mà thường có sự tham gia của axit clohiđric.
Kết luận
Tóm lại, "chlorhydrique" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là khi bạn muốn nói về axit clohiđric. Việc nắm rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các phản ứng hóa học cũng như ứng dụng của nó trong thực tế.