Characters remaining: 500/500
Translation

chloroform

/'klɔrəfɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "chloroform" trong tiếng Anh có nghĩa "cloroform" trong tiếng Việt. Đây một chất lỏng không màu, mùi hương dễ chịu, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp y học, đặc biệt để gây mê trong các ca phẫu thuật.

Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): Chloroform một hợp chất hóa học, công thức hóa học CHCl₃. được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm một thời gian dài đã được dùng để gây mê.
Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitive verb): "to give chloroform to someone" - cho ai đó chloroform.

    • dụ: The doctor decided to give chloroform to the patient before the surgery. (Bác sĩ quyết định cho bệnh nhân chloroform trước khi phẫu thuật.)
  2. Cụm động từ (phrasal verb): "to put someone under chloroform" - gây mê cho ai đó bằng chloroform.

    • dụ: The surgeon put the patient under chloroform to perform the operation safely. (Bác sĩ đã gây mê cho bệnh nhân bằng chloroform để thực hiện phẫu thuật an toàn.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học.
  • Từ đồng nghĩa (synonyms): Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "chloroform", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "anesthetic" (thuốc gây mê) để chỉ chung cho các loại thuốc gây mê khác.
Các từ gần giống:
  • Ether: Một hợp chất hóa học cũng được sử dụng làm thuốc gây mê, nhưng cấu trúc công dụng khác nhau.
  • Anesthetic: Thuốc gây mê nói chung, không chỉ riêng chloroform.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học hiện đại, chloroform đã ít được sử dụng hơn do nhiều tác dụng phụ, các loại thuốc gây mê an toàn hơn đã được phát triển.
  • Lưu ý: Chloroform có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng khi hít phải hoặc tiếp xúc với da, do đó cần phải cẩn thận khi sử dụng.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "chloroform", nhưng bạn có thể nói về các phương pháp gây mê khác hoặc các quy trình y tế liên quan đến gây mê.

Tóm lại:

Chloroform một chất hóa học quan trọng trong y học, nhưng phải được sử dụng cẩn thận.

danh từ
  1. cloroform
Idioms
  • to give chloroform to someone; to put someone under chloroform
    gây mê cho người nào
ngoại động từ
  1. gây mê
  2. tẩm clorofom, ngâm clorofom

Words Containing "chloroform"

Comments and discussion on the word "chloroform"