Từ "chloroform" trong tiếng Anh có nghĩa là "cloroform" trong tiếng Việt. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi hương dễ chịu, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và y học, đặc biệt là để gây mê trong các ca phẫu thuật.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Ngoại động từ (transitive verb): "to give chloroform to someone" - cho ai đó chloroform.
Cụm động từ (phrasal verb): "to put someone under chloroform" - gây mê cho ai đó bằng chloroform.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Từ này không có nhiều biến thể, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (synonyms): Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "chloroform", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "anesthetic" (thuốc gây mê) để chỉ chung cho các loại thuốc gây mê khác.
Các từ gần giống:
Ether: Một hợp chất hóa học cũng được sử dụng làm thuốc gây mê, nhưng có cấu trúc và công dụng khác nhau.
Anesthetic: Thuốc gây mê nói chung, không chỉ riêng chloroform.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong y học hiện đại, chloroform đã ít được sử dụng hơn do có nhiều tác dụng phụ, và các loại thuốc gây mê an toàn hơn đã được phát triển.
Lưu ý: Chloroform có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng khi hít phải hoặc tiếp xúc với da, do đó cần phải cẩn thận khi sử dụng.
Idioms và cụm từ liên quan:
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "chloroform", nhưng bạn có thể nói về các phương pháp gây mê khác hoặc các quy trình y tế liên quan đến gây mê.
Tóm lại:
Chloroform là một chất hóa học quan trọng trong y học, nhưng phải được sử dụng cẩn thận.