Characters remaining: 500/500
Translation

chough

/tʃʌf/
Academic
Friendly

Từ "chough" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại chim thuộc họ quạ, tên tiếng Việt "quạ chân dỏ". Chúng thường được tìm thấycác vùng núi đặc điểm nổi bật chân đỏ hoặc vàng.

Định nghĩa:
  • Chough (danh từ): Một loại chim thuộc họ quạ, thường lông màu đen chân màu đỏ hoặc vàng, sống chủ yếuvùng núi các khu vực đá vôi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The chough is known for its bright red legs." (Quạ chân dỏ nổi tiếng với đôi chân đỏ tươi của .)
  2. Câu nâng cao: "In the mountainous regions of Europe, the chough can often be seen soaring through the open skies." (Tại các vùng núichâu Âu, quạ chân dỏ thường được nhìn thấy bay lượn trên bầu trời rộng lớn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Choughs: Đây dạng số nhiều của "chough". dụ: "The choughs gathered on the cliff." (Những con quạ chân dỏ tụ tập trên vách đá.)
  • Chough-like: Tính từ miêu tả một cái đó giống như quạ chân dỏ. dụ: "The bird has a chough-like appearance." (Con chim này có vẻ ngoài giống quạ chân dỏ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raven (quạ): Một loại chim khác trong họ quạ, nhưng thường lớn hơn màu đen hoàn toàn.
  • Crow (quạ): Cũng thuộc họ quạ, nhưng hình dáng thói quen khác với chough.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "chough" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động liên quan đến chim hoặc thiên nhiên.

Lưu ý:
  • Hãy chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh khi sử dụng từ "chough", có thể không phổ biến như các từ khác trong cùng họ chim.
  • Khi nói về chim, có thể sử dụng từ "bird" (chim) để diễn đạt một cách tổng quát hơn.
danh từ
  1. (động vật học) quạ chân dỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chough"