Characters remaining: 500/500
Translation

chrestomathie

Academic
Friendly

Từ "chrestomathie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "văn tuyển" hoặc "hợp tuyển". Đâymột thuật ngữ thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục văn học, chỉ một tập hợp các đoạn trích, bài viết hoặc tác phẩm được lựa chọn từ nhiều tác giả khác nhau, nhằm mục đích giáo dục hoặc nghiên cứu.

Định nghĩa sử dụng:
  • Chrestomathie (danh từ, giống cái): Tập hợp các tác phẩm hoặc đoạn văn được chọn lọc, thường được sử dụng trong các khóa học để giúp học sinh nắm vững kiến thứcmột lĩnh vực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "Le professeur a choisi une chrestomathie de poèmes pour le cours de littérature." (Giáo viên đã chọn một tập hợp thơ để dạy trong lớp văn học.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Cette chrestomathie contient des extraits d'auteurs classiques et contemporains." (Tập hợp này chứa các đoạn trích từ các tác giả cổ điển hiện đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "chrestomathie" cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa hoặc ngôn ngữ. Ví dụ:
    • "La chrestomathie de la langue française est essentielle pour les étudiants étrangers." (Tập hợp văn tuyển tiếng Pháprất cần thiết cho sinh viên nước ngoài.)
Phân biệt các biến thể:
  • Chrestomathique: Tính từ, có nghĩaliên quan đến việc chọn lọc các tác phẩm văn học.
    • Ví dụ: "Ce livre est chrestomathique, il regroupe des œuvres importantes." (Cuốn sách nàymột tập hợp văn tuyển, gom lại các tác phẩm quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antologie: Cũng có nghĩa tương tự là "tuyển tập" nhưng thường chỉ những tuyển tập văn học.
  • Sélection: Nghĩa là "lựa chọn", có thể sử dụng trong ngữ cảnh chọn lọc tác phẩm.
Một số thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • "Faire une chrestomathie" có thể hiểu là "tạo ra một tập hợp văn tuyển".
  • "Avoir une bonne chrestomathie" có nghĩa là "có một tập hợp văn tuyển tốt", thường được dùng để chỉ việc có một bộ sưu tập tác phẩm chất lượng.
danh từ giống cái
  1. văn tuyển, hợp tuyển

Words Mentioning "chrestomathie"

Comments and discussion on the word "chrestomathie"