Characters remaining: 500/500
Translation

chrestomathy

/kres'tɔməθi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "chrestomathy" (phát âm /ˌkrɛstəˈmæθi/) một danh từ có nghĩa "tuyển tập văn" hoặc "tuyển tập các tác phẩm văn học". Từ này thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các đoạn văn, truyện ngắn, hoặc các tác phẩm văn học được chọn lọc để phục vụ cho việc học tập hoặc nghiên cứu.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa: Chrestomathy thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, khi giáo viên hoặc biên soạn viên lựa chọn các văn bản tiêu biểu để giúp học sinh hoặc sinh viên hiểu hơn về một ngôn ngữ, một nền văn hóa, hay một thể loại văn học nào đó.

  2. Nguồn gốc: Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chrestos" có nghĩa "có ích" hoặc "hữu dụng" "matheia" có nghĩa "học tập".

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "The teacher prepared a chrestomathy of classic English literature for her students." (Giáo viên đã chuẩn bị một tuyển tập văn học cổ điển tiếng Anh cho học sinh của mình.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "In her thesis, she analyzed the chrestomathy of 19th-century poetry to highlight the evolution of literary styles." (Trong luận văn của mình, ấy đã phân tích tuyển tập thơ thế kỷ 19 để làm nổi bật sự phát triển của các phong cách văn học.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anthology: Cũng có nghĩa tuyển tập, nhưng thường chỉ đến một bộ sưu tập các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật từ nhiều tác giả khác nhau.
  • Compilation: Từ này chỉ việc biên soạn hoặc thu thập nhiều văn bản, tài liệu khác nhau, không nhất thiết phải văn học.
Các cách sử dụng khác chú ý:
  • Chrestomathy thường không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc giáo dục.
  • Có thể sử dụng từ này để chỉ các tuyển tập ngắn hơn hoặc các đoạn văn mẫu trong sách giáo khoa.
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "chrestomathy", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "to compile a collection" (biên soạn một tuyển tập) hoặc "to study literature" (học văn học) khi nói về việc sử dụng hoặc nghiên cứu các tuyển tập văn.

danh từ
  1. tuyển tập văn

Comments and discussion on the word "chrestomathy"